- Từ điển Việt - Nhật
Dính vào
v
つける - [付ける]
くっつく
- giày của tôi dính vào sàn nhà: 私の靴が床にくっつく
- thức ăn bám vào (dính vào): 食べ物などがくっつく
- dính vào (dính chặt vào) lưng ai: (人)の背にくっつく
- dính vào (bám vào) đế giày: 靴の底にくっつく
Xem thêm các từ khác
-
Dính đầy
だらけ, dính đầy máu me: 血~ -
Dò bút quang
らいとぺんけんしゅつ - [ライトペン検出], ライトペンヒット -
Dò dẫm
ていさつする - [偵察する], てさぐり - [手探りする] -
Dò hỏi
ぶらつく, さぐわする - [探和する], けんぶん - [見聞] -
Dò lỗi
デバッグ -
Dò ngăn xếp
スタックトレース -
Dò ra
さぐる - [探る], けんしゅつ - [検出] -
Dò sóng mang
キャリアけんしゅつ - [キャリア検出] -
Dò theo
トレース -
Dò theo lỗi
しょうがいついせき - [障害追跡] -
Dò tìm
こうぶつをたんさする - [鉱物を探査する] -
Dò tìm khoáng sản
こうぶつをたんさする - [鉱物を探査する] -
Dò tìm trong chế độ im lặng
むおんけんしゅつ - [無音検出] -
Dò tín hiệu
しんごうけんしゅつ - [信号検出], トーンけんしゅつ - [トーン検出] -
Dò xét
たんさする - [探査する] -
Dòi
うじ - [蛆], có dòi trong thùng rác: ごみ箱の中に蛆がわいていた, bị dòi ăn: 蛆虫が涌いている, dòi ăn: 蛆虫が涌く,... -
Dòm ngó
つきとめる, かんさつする - [観察する] -
Dòm thấy
みつけだす - [見つけ出す] -
Dòn rụm
歯ごたえが良く -
Dòng
かけい - [家系], ぎょう - [行], けいふ - [系譜], けいれつ - [系列], しゅるい - [種類], ぶもんながれ - [部門流れ], りゅう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.