Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dấu chấm và dấu phảy

n, exp

くとうてん - [句読点]
dấu chấm và dấu phẩu kết thúc: 終わりの句読点
James Joyce đã để lại một vài cuốn sách viết không có dấu chấm và dấu phẩy: ジェイムズ・ジョイスは、句読点のない本をいくつか残した
quy tắc dấu chấm và dấu phẩy: 句読点の規則
không đánh dấu chấm và dấu phẩy: 句読点をつけてない

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top