- Từ điển Việt - Nhật
Dịch vụ Jughead
Tin học
ジャグヘッド
Xem thêm các từ khác
-
Dịch vụ Karte
サービスカルテ -
Dịch vụ LDAP
エルダップ, エルディエーピー -
Dịch vụ Whois
フーイズ -
Dịch vụ an ninh
あんぜんほごサービス - [安全保護サービス] -
Dịch vụ an toàn
あんぜんほごサービス - [安全保護サービス] -
Dịch vụ bưu điện
ゆうびん - [郵便] -
Dịch vụ bảo hành
アフターサービス, ưu điểm (thế mạnh) công ty này là dịch vụ sau bán hàng (dịch vụ bảo hành) rất tốt: この会社のいい点はアフターサービスが良い,... -
Dịch vụ bảo mật
あんぜんほごサービス - [安全保護サービス] -
Dịch vụ bổ sung
ふかサービス - [付加サービス] -
Dịch vụ chuyển phát nhanh
エキスプレスメールサービス, たくはいサービス - [宅配サービス], gói hàng chuyển phát nhanh (dịch vụ chuyển phát nhanh):... -
Dịch vụ chuyển tin thư nhanh
そくたつ - [速達], xin lỗi ,tôi hơi băn khoăn một chút. có đúng là thư chuyển phát nhanh hết 20$, còn chuyển fedex là 35$... -
Dịch vụ công cộng
こうしゅうサービス - [公衆サービス] -
Dịch vụ cơ bản
きほんサービス - [基本サービス] -
Dịch vụ cơ sở
ベーシックサービス -
Dịch vụ cạc
カードサービス -
Dịch vụ cổng nối
ゲートウェイサービス -
Dịch vụ file trong
ないぶファイルサービス - [内部ファイルサービス] -
Dịch vụ giá trị gia tăng
ふかかちサービス - [付加価値サービス] - [phÓ gia giÁ trỊ] -
Dịch vụ giảm giá
わりびきサービス - [割引サービス] -
Dịch vụ gói thông tin
データグラムサービス
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.