Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dứt khoát

Mục lục

adj

きょうこう - [強硬]
おもいきった - [思い切った]
おもいきって - [思い切って]
cự tuyệt dứt khoát: 思い切って断った
おもいきり - [思い切り]
がぶりと
かんぜんに - [完全に]
きっぱり
từ chối dứt khoát: きっぱり(と)断る
từ bỏ dứt khoát: (きっぱり)やめる
(cách nói) dứt khoát: きっぱり(話し方が)
bằng giọng rõ ràng và dứt khoát: 明りょうできっぱりとした口調で
dứt khoát từ bỏ heroin: ヘロインをきっぱりとやめる
きっぱり
từ chối dứt khoát: ~(と)断る
きっぱりと
dứt khoát cự tuyệt (từ chối): きっぱりと拒絶する
だんことして - [断固として]
めいかくに - [明確に]

Xem thêm các từ khác

  • Dứt ý

    けついする - [決意する]
  • Dừng bước

    ちゅうしする - [中止する]
  • Dừng chân

    ていしする - [停止する]
  • Dừng lại ở mức thấp nhất

    そこをうつ - [底を打つ], そこをつく - [底をつく], category : 相場・格言・由来, explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///相場が下がるだけ下がり、大底が確認され、相場が下げ止まったことをさす。,...
  • Dừng lời

    はなしをとめる - [話を止める], こうえんがおわり - [講演が終わり]
  • Dừng phục vụ

    きのうていし - [機能停止]
  • Dừng tay

    てをやすめる - [手を休める], さぎょうをちゅうしする - [作業を中止する]
  • Dừng trận đấu

    コールドゲーム, sự dừng trận đấu vì trời mưa: 雨によるコールドゲーム, trận đấu đã dừng lại do trận mưa rào...
  • Dửng dưng

    むとんちゃくな - [無頓着な], れいたん - [冷淡]
  • Dữ dội

    さんざん - [散々], げきれつな、 - [激烈な、], あれくるう - [荒れ狂う], あらい - [荒い], ひどい, cơn bão trở nên dữ...
  • Dữ kiện

    しりょう - [資料]
  • Dữ kiện lịch sử

    りれきデータ - [履歴データ]
  • Dữ liệu

    データ, しりょう - [資料], データ
  • Dữ liệu I-O

    アイオーデータ
  • Dữ liệu analog

    アナログデータ
  • Dữ liệu bên ngoài

    がいぶデータ - [外部データ]
  • Dữ liệu chính xác

    せいかくなでーた - [正確なデータ]
  • Dữ liệu chưa thu thập

    みしゅうしゅうデータ - [未収集データ]
  • Dữ liệu chương trình

    プログラムデータ
  • Dữ liệu chữ số

    おうすうじえいすうじデータ - [欧数字英数字データ], おうすうじデータ - [欧数字データ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top