- Từ điển Việt - Nhật
Dự báo tình hình thị trường
exp
しきょうよそく - [市況予測]
Xem thêm các từ khác
-
Dự bị
よび - [予備] -
Dự khuyết
ほけつ - [補欠], こうほ - [候補], けついん - [欠員] -
Dự kiến trước về giá cả thấp
さきやすかん - [先安感], category : 財政 -
Dự liệu quản lý tài sản
しさんかんり - [資産管理] -
Dự luật
ほうあん - [法案] -
Dự phòng
よぼう - [予防する], よける - [避ける], ふせぐ - [防ぐ], スタンバイ, たいき - [待機], バックアップ -
Dự phòng trực tuyến
オンラインバックアップ -
Dự thi
しけんをうける - [試験を受ける], しけんにさんかする - [試験に参加する], じゅけん - [受験] -
Dự thính
けんがく - [見学] - [kiến học], 体験入学 - [体験入学] - [thể nghiệm nhập học], có thể dự thính lớp học này: このコースに見学できるかもしれません。,... -
Dự thảo
げんあん - [原案], あん - [案], そうあん - [草案], ドラーフト, dự thảo tài chính dự toán cho năm tài chính...: _年度予算財務原案,... -
Dự thảo luật
ほうあん - [法案] -
Dự thảo nghị quyết
けつぎあん - [決議案] - [quyẾt nghỊ Án], phê chuẩn bản dự thảo nghị quyết: 決議案を可決する, không chấp nhận bản... -
Dự thảo sửa đổi
かいせいあん - [改正案] - [cẢi chÍnh Án], bỏ phiếu về dự thảo sửa đổi: 改正案について採決する, để thông qua... -
Dự toán
あてる - [充てる], みつもり - [見積もり], みつもり - [見積り], よさん - [予算], レート -
Dự trữ bàn đạp
ペダルリザーブ -
Dự trữ cho chi phí phát hành trái phiếu
しゃさいはっこうさしひききん - [社債発行差引金], category : 財政 -
Dự trữ cho các khoản nợ
せきにんじゅんびきん - [責任準備金], category : 財政 -
Dự trữ cho cổ tức của các nhân viên
しゃいんはいとうじゅんびきん - [社員配当準備金], category : 財政 -
Dự trữ luật định
ほうていじゅんびきん - [法定準備金]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.