- Từ điển Việt - Nhật
Dự trữ cho cổ tức của các nhân viên
Kinh tế
しゃいんはいとうじゅんびきん - [社員配当準備金]
- Category: 財政
Xem thêm các từ khác
-
Dự trữ luật định
ほうていじゅんびきん - [法定準備金] -
Dự trữ ngoại hối
がいかじゅんび - [外貨準備], がいこくかわせじゅんびきん - [外国為替準備金] -
Dự trữ triết khấu
ひきあてきん - [引当金], explanation : 企業会計において、将来特定の費用や損失があらかじめ見積もることができる場合に、その期に損金として計上が認められる金。退職給与引当金・貸倒引当金など。,... -
Dự trữ vàng
きんじゅんび - [金準備], きんちょぞう - [金貯蔵] -
Dự tính
よてい - [予定], とうえい - [投影する], つもり, くわだてる - [企てる] -
Dự tính trước về tình hình giá cả tăng
さきだかかん - [先高感], category : 財政 -
Dự án
プロジェクト, そうあん - [草案], きと - [企図] -
Dự án thí điểm
パイロットプロジェクト -
Dự án đầu tư
, 投資草案(とうしそうあん) -
Dự án đầu tư có thời gian thực hiện kéo dài và chia ra thành nhiều hạng mục đầu tư
じっしきかんがえんちょうされ、とうしこうもくがたきにわたるとうしあんけん - [実施期間が延長され、投資項目が多岐にわたる投資案件] -
Dự án đầu tư theo hình thức hợp đồng xây dựng-kinh doanh-chuyển giao
けんせつうんえいいてんけいやくにもとづくとうしあんけん - [建設運営移転契約にもとづく投資案件], 'related word':... -
Dự đoán
よだん - [予断する], おもう - [思う], うらなう - [占う], あてる - [充てる], せんけん - [先見], みこみ - [見込み], よだん... -
Dự đoán sự kiện
じしょうとうえい - [事象投影] -
Dự đoán trước
よき - [予期する], sự ảnh hưởng không dự đoán trước: 予期しない影響, theo như đã dự đoán: 予期したとおり -
Dự định
よてい - [予定], つもり, つもり - [積もり], かんがえ - [考え], いこう - [意向], かんがえる - [考える], きと - [企図],... -
Dự ước
よやく - [予約] -
Dựa dẫm
よりかかる - [寄り掛かる], sống dựa dẫm vào cha mẹ: 親に寄り掛かって生活する -
Dựa theo
にもとづいて - [に基づいて] -
Dựa theo khung ảnh
フレームベース -
Dựa trên
りっきゃく - [立脚する], ふまえる - [踏まえる], にもとづいて - [に基づいて], Ý kiến của anh ta dựa trên kinh nghiệm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.