- Từ điển Việt - Nhật
Da thuộc
Xem thêm các từ khác
-
Da thú
じゅうひ, ひかく - [皮革] -
Da thịt (cơ thể) của con người
にんげんのにく - [人間の肉] - [nhÂn gian nhỤc] -
Da tổng hợp
ごうせいひかく - [合成皮革] - [hỢp thÀnh bÌ cÁch] -
Da ua
ヨーグルト -
Da và xương
きこつ - [肌骨] - [cƠ cỐt], làm kinh sợ đến tận xương tuỷ (da và xương): 肌骨を驚かす -
Da đầu
とうひ - [頭皮] - [ĐẦu bÌ], てっぺん - [天辺] -
Dai
やすまず - [休まず], かたい - [硬い] -
Dai dẳng
ひつばる, ひきのばす - [引き伸ばす], ねほりはほり - [根掘り葉掘り], ねちねち -
Dai nhách
かたい - [硬い] -
Dan díu
しんみつなかんけい - [親密な関係] -
Dan vệ
じえいたい - [自衛隊] -
Danh
ゆうめいな - [有名な], なまえ - [名前], な - [名], hữu danh vô thực: 名あり実なし -
Danh bạ
めいぼ - [名簿], ひんもくひょう - [品目表], めいぼ - [名簿], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Danh bạ thương nhân
しょうこうじんめいみどり - [商工人名緑], しょうこうじんめいろく - [商工人名録], category : 対外貿易 -
Danh bạ trực tuyến
オンラインディレクトリー -
Danh bạ điện thoại
でんわちょう - [電話帳], thật điên khùng! anh đổi số đi và đừng có đưa số vào danh bạ nữa. tôi cược là sớm muộn... -
Danh ca
ゆうめいなかしゅ - [有名な歌手], ゆうめいなうた - [有名な歌], めいかめいきょく - [銘菓名曲] -
Danh dụm
ためる - [貯める] -
Danh dự
めんもく - [面目], めんぼく - [面目], めいよ - [名誉], みさお - [操], ほまれ - [誉れ], せっそう - [節操] -
Danh gia vọng tộc
めいもん - [名門]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.