- Từ điển Việt - Nhật
Danh bạ trực tuyến
Tin học
オンラインディレクトリー
Xem thêm các từ khác
-
Danh bạ điện thoại
でんわちょう - [電話帳], thật điên khùng! anh đổi số đi và đừng có đưa số vào danh bạ nữa. tôi cược là sớm muộn... -
Danh ca
ゆうめいなかしゅ - [有名な歌手], ゆうめいなうた - [有名な歌], めいかめいきょく - [銘菓名曲] -
Danh dụm
ためる - [貯める] -
Danh dự
めんもく - [面目], めんぼく - [面目], めいよ - [名誉], みさお - [操], ほまれ - [誉れ], せっそう - [節操] -
Danh gia vọng tộc
めいもん - [名門] -
Danh giá
めいせい - [名声] -
Danh hiệu
めいしょう - [名称], しょうごう - [称号] -
Danh hoạ
めいが - [名画] -
Danh hão
きょえい - [虚栄], thỏa mãn với danh hão trong cuộc đời: 人生における虚栄に浸る -
Danh họa Phương Tây
たいせいめいが - [泰西名画] -
Danh lam
めいしょう - [名勝] - [danh thẮng], めいしょ - [名所] -
Danh muc hàng xếp
つみにもくろく - [積荷目録] -
Danh môn
めいもん - [名門] -
Danh mục
めいもく - [名目], ひんもくひょう - [品目表], しんこくしょ - [申告書], カタログ, フォルダ, もくろく - [目録] -
Danh mục (hàng) tồn kho
ざいこひんもく - [在庫品目], category : 対外貿易 -
Danh mục chính
メインディレクトリ -
Danh mục chính thức hàng hóa nhập khẩu
ゆにゅうひんもく - [輸入品目] -
Danh mục chính thức hàng hóa xuất khẩu
ゆしゅつひんもく - [輸出品目] -
Danh mục chính thức hàng hóa xuất nhập khẩu
ゆしゅつにゅうひんもく - [輸出入品目], category : 対外貿易 -
Danh mục ghi các món ăn trong bữa ăn
こんだて - [献立]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.