- Từ điển Việt - Nhật
Diễn biến (của sự kiện)
n, exp
いきおい - [勢い]
Xem thêm các từ khác
-
Diễn biến giá cả
かかくのへんどう - [価格の変動] -
Diễn bày
ちんじゅつする - [陳述する] -
Diễn giả
はなして - [話し手], こうえんしゃ - [講演者] -
Diễn giải
かいせつ - [解説], かいだい - [解題], ちゅうしゃく - [注釈] -
Diễn giảng
こうぎ - [講義], こうえん - [講演] -
Diễn kịch
えんげき - [演劇] -
Diễn nghĩa
かいしゃく - [解釈] -
Diễn ra
ある - [在る], hôm nay sẽ diễn ra một trận bóng chày.: 今日野球の試合がある。, ngày mai ở trường của con trai tôi sẽ... -
Diễn ra vô ích
くうてん - [空転], cuộc tranh cãi diễn ra vô ích: 議論が空転する, -
Diễn thuyết
えんぜつ - [演説], えんぜつ - [演説する], スピーチ, tại buổi nói chuyện, ông ta diễn thuyết về ý nghĩa của hiệp ước... -
Diễn thuyết trên đường phố
がいとうえんぜつ - [街頭演説] - [nhai ĐẦu diỄn thuyẾt], Đảng viên đó đã rất táo bạo tổ chức diễn thuyết ngay trên... -
Diễn tiến chậm
じょこう - [徐行する], xe lửa đang tiến gần vào nhà ga: 列車は駅に近くなって徐行した. -
Diễn tả
けいよう - [形容する], いいあらわす - [言い表わす], いいあらわす - [言い表す], あらわす - [表わす], không thể diễn... -
Diễn tả lại
いいかえる - [言い換える], diễn tả lại a thành b: aをbに言い換える, nói lại điều mà ai đó nói bằng một cách khác:... -
Diễn tấu
えんそう - [演奏], えんそう - [演奏する], tôi diễn tấu rất nhiều loại nhạc: 私はさまざま(いろいろ)なジャンルの音楽を演奏する,... -
Diễn tập
えんしゅう - [演習], かせつえんしゅう - [仮設演習] -
Diễn viên
やくしゃ - [役者], はいゆう - [俳優], キャスト, cô ấy đang thảo luận về việc tham gia vào vai diễn của một bộ phim... -
Diễn viên hài
コメディアン, ギャグ, trong tương lai anh ấy muốn trở thành một diễn viên hài: 将来に彼がギャグになりたい -
Diễn viên hài đi biểu diễn rong
まんざい - [万歳] -
Diễn viên kịch noh
のうやくしゃ - [能役者] - [nĂng dỊch giẢ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.