- Từ điển Việt - Nhật
Diễn viên quần chúng
n, exp
エキストラ
Xem thêm các từ khác
-
Diễn viên sơn mặt đỏ trong kabuki
あかつら - [赤面] - [xÍch diỆn], mọi người đều cảm thấy khó chịu và đỏ mặt (tức giận).: みんなとても気まずい思いをして、赤面した。,... -
Diễn viên thay thế
かわりやく - [代り役] - [ĐẠi dỊch] -
Diễn viên trẻ em
こやく - [子役] - [tỬ dỊch] -
Diễn viên điện ảnh
はいゆう - [俳優], người ta bày tỏ sự kính trọng diễn viên điện ảnh b trong chương trình kỷ niệm về ông phát sóng... -
Diễn viên đóng thế
かわりやく - [代り役] - [ĐẠi dỊch] -
Diễn viên được ưa thích
にんきやくしゃ - [人気役者] - [nhÂn khÍ dỊch giẢ] -
Diễn văn
えんぜつぶん - [演説文] -
Diễn văn chúc mừng
しゅくじ - [祝辞] -
Diễn xuất
キャスティング, えんしゅつ - [演出], diễn xuất trong nhà hát: 館内の演出 -
Diễn đàn
フォーラム, とうろんかい - [討論会] - [thẢo luẬn hỘi], えんだん - [演壇], tôi rất kém khi đứng trên diễn đàn. (tôi... -
Diễn đàn Dịch vụ Tài liệu
ドキュメント・サービス・フォーラム -
Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á Thái Bình Dương
あじあたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ - [アジア太平洋経済協力会議], hội nghị thượng đỉnh không chính... -
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ASEANちいきふぉーらむ - [ASEAN地域フォーラム], diễn đàn khu vực asean được tổ chức ngày 10 tháng 11... -
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ - [アジア・太平洋議員フォーラム] -
Diễn đàn mở
こうかいとうろんかい - [公開討論会] - [cÔng khai thẢo luẬn hỘi], người chủ trì diễn đàn mở: 公開討論会の司会者,... -
Diễn đàn người dùng
ユーザフォーラム -
Diễn đạt
もうしあげる - [申し上げる], いいあらわす - [言い表わす], いいあらわす - [言い表す], khó có thể diễn đạt tình... -
Diễn đạt lại
いいかえる - [言い換える], diễn đạt lại a thành b: aをbに言い換える, diễn đạt lại điều mà ai đó nói bằng một... -
Diễu binh
ぶんれつこうしん - [分裂行進], パレード, えっぺいこうしん - [閲兵行進] -
Diễu hành
こうしん - [行進], あるきまわる - [歩き回る], こうしん - [行進する], ゆぎょうする - [遊行する], cuộc diễu hành hòa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.