- Từ điển Việt - Nhật
Du thuyết
n
ゆうぜい - [遊説]
Xem thêm các từ khác
-
Du thuyền
ゆうらんせん - [遊覧船], ふなあそび - [舟遊び] -
Du thủ
ふろうしゃ - [浮浪者], なまけもの - [怠けもの] -
Du xích
ノギス, ノニウス, バーニヤ -
Dua nịnh
おべっかをつかう -
Dugald Clerk
クラーク -
Duke
デューク -
Dung dịch
ようえき - [溶液], えき - [液], tôi nhúng thử giấy quỳ vào trong dung dịch đó.: 私はその液にリトマス試験紙を浸してみた。 -
Dung dịch chống đông
アンチフリージングソルーション -
Dung dịch dùng trong hệ thống làm mát kiểu gián tiếp
ブライン, explanation : 二次冷媒ともいい、間接式冷却システムに用いられる液体で、冷凍機の蒸発器と冷却すべき場所とを循環し、熱を蒸発器に運ぶ。 -
Dung dịch hiện ảnh
ていちゃくえき - [定着液] - [ĐỊnh trƯỚc dỊch], dung dịch hiện ảnh/dung dịch hiện có tính axit:: 酸性定着液 -
Dung dịch hoá
えきか - [液化] -
Dung dịch không đông
ノンフリージングソリューション -
Dung dịch làm hiện
げんぞうえき - [現像液] - [hiỆn tƯỢng dỊch], げんしょうえき - [現象液], dung dịch làm hiện màu: カラー現像液, dung... -
Dung dịch làm thấm
しんとうえき - [浸透液] -
Dung dịch natri cacbonat
ソーダバス -
Dung dịch nuôi cấy
ばいようえき - [培養液] -
Dung dịch phế thải
はいえき - [廃液] - [phẾ dỊch], nhiễm bệnh qua các đường ống dẫn dung dịch phế thải được đặt trong bụng.: 腹部内に置かれた廃液管を通して発病する感染,... -
Dung dịch rửa
げんぞうえき - [現像液] - [hiỆn tƯỢng dỊch], dung dịch rửa ảnh (làm hiện ảnh) ngay lập tức: 急性現像液, dung dịch...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.