- Từ điển Việt - Nhật
Gác máy
Mục lục |
Tin học
かいせんせつだん - [回線切断]
ていし - [停止]
ハングアップ
Xem thêm các từ khác
-
Gác xép
せまいへや - [狭い部屋] -
Gái bán hoa
はなうりむすめ - [花売り娘] - [hoa mẠi nƯƠng], がいしょう - [街娼] - [nhai xƯỚng], gái bán hoa là những người bắt khách... -
Gái chuốc rượu
おしゃく - [お酌] -
Gái già
オールドミス -
Gái gọi
がいしょう - [街娼] - [nhai xƯỚng], gái gọi là những người bắt khách ở đầu phố và bán dâm cho họ: 街娼とは街頭で客を引いて、売春する女である -
Gái hầu rượu
おしゃく - [お酌] -
Gái làng chơi
ホーア -
Gái mại dâm
ばいしゅんふ - [売春婦] - [mẠi xuÂn phỤ] -
Gái mại dâm có giấy phép hành nghề
こうしょう - [公娼] - [cÔng xƯỚng], nhà của gái mại dâm có giấp phép hành nghề: 公娼宿, chế độ gái mại dâm có giấy... -
Gái nhảy
おどりこ - [踊り子], おしゃく - [お酌] -
Gái trinh
バージン, きむすめ - [生娘] - [sinh nƯƠng], vợ của người độc thân và con của người trinh nữ là những kẻ cái gì cũng... -
Gái điếm
やりまん, ホーア, パンスケ, ばいしゅんふ - [売春婦] - [mẠi xuÂn phỤ], がいしょう - [街娼] - [nhai xƯỚng], gái điếm... -
Gái đĩ
ばいしゅんふ - [売春婦] - [mẠi xuÂn phỤ], がいしょう - [街娼] - [nhai xƯỚng], gái đĩ là những người bắt khách ở đầu... -
Gái đứng đường
がいしょう - [街娼] - [nhai xƯỚng], gái đứng đường là những người bắt khách ở đầu phố và bán dâm cho họ: 街娼とは街頭で客を引いて、売春する女である -
Gán chức năng cho phím
キーアサイン -
Gán các chức năng phím
キーわりあて - [キー割り当て], キーわりあて - [キー割当] -
Gán giá trị
アサイン -
Gán lại
さいわりあて - [再割当] -
Gán việc
しごとをおしつける - [仕事をおしつける] -
Gánh chịu
こうむる - [被る], giảm ảnh hưởng tiêu cực mà người tiêu dùng phải gánh chịu: 消費者が被る悪影響を軽減する
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.