- Từ điển Việt - Nhật
Găng tay
Mục lục |
n
てぶくろ - [手袋]
- găng tay cách điện cao su: ゴム製絶縁手袋
- Tôi muốn có găng tay mới. Những cái này ướt rồi: 新しい手袋が必要だ。これはびしょびしょだ!
グローブ
- đây là đôi găng tay thích hợp nhất để bắt bóng: ボールを捕らえるにはグローブが最適だ
- anh nên mở rộng gaăg tay ra vì như thế anh mới dễ bắt bóng được: グローブは広げておくんだ。そうすればボールが取りやすいだろ
- những đôi găng tay có cùng một cỡ: 同じサイズのグローブ
グラブ
- găng tay lụa: グラブ・シルク
- găng tay dùng để chơi bóng chày: 野球用グラブ
Xem thêm các từ khác
-
Găng tơ
ギャング, nhiều tên găng tơ đã bị giết chết trong cuộc thảm sát của ngày lễ tình yêu: セントバレンタイン・デーの虐殺では、多数のギャングが殺された,... -
Găngxtơ
ギャング, nhiều tên găngxtơ đã bị giết chết trong cuộc thảm sát của ngày lễ tình yêu: セントバレンタイン・デーの虐殺では、多数のギャングが殺された,... -
Gươm dài
ちょうとう - [長刀] - [trƯỜng Đao], hình lưỡi gươm dài: 長刀状の -
Gươm giáo
ぶき - [武器] -
Gươm gỗ
きだち - [木太刀] - [mỘc thÁi Đao] -
Gươm trần
はくじん - [白刃] - [bẠch nhẬn], ぬきみ - [抜き身] - [bẠt thÂn] -
Gươm tuốt khỏi vỏ
はくじん - [白刃] - [bẠch nhẬn] -
Gương ba mặt
さんめんきょう - [三面鏡] -
Gương bên hông
サイドミラー -
Gương bên trong
インテリアミラー -
Gương chiếu hậu
バックミラー, category : 自動車, explanation : 後方確認用鏡。クルマのバックミラーはドアミラーやフェンダーミラーのサイドミラーと車内のセンターミラーがあるが、どれも機能的には同じ。ただ一般的にはセンターミラーを指すことが多い。,... -
Gương chống lóa mắt
アンチダズルミラー -
Gương cầm tay
てかがみ - [手鏡] -
Gương hậu
バックミラー, category : 自動車, explanation : 後方確認用鏡。クルマのバックミラーはドアミラーやフェンダーミラーのサイドミラーと車内のセンターミラーがあるが、どれも機能的には同じ。ただ一般的にはセンターミラーを指すことが多い。,... -
Gương lõm
コンケーブミラー -
Gương lớn
すがたみ - [姿見] -
Gương mẫu
てんけいてき - [典型的] -
Gương mặt
かお - [顔], フェイス, フェース, gương mặt mới, thành viên mới, người mới: ニュー ~ -
Gương mặt buồn bã
うかぬかお - [浮かぬ顔]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.