- Từ điển Việt - Nhật
Gắn lại
v
くっつける - [くっ付ける]
- Gắn đĩa vỡ bằng keo dính.: 割れた皿を接着剤で~た。
Xem thêm các từ khác
-
Gắng
どりょくする - [努力する] -
Gắp
つまむ -
Gắt
はげしい - [激しい], しげきてき - [刺激的], しかる - [叱る] -
Gặm
つねる, かむ - [咬む], かむ - [噛む], バイト, tật xấu hay cắn (gặm) móng tay: つめをかむ悪い癖 -
Gặp
きっする - [喫する], おめにかかる - [お目にかかる], おみえになる - [お見えになる], おちあう - [落ち合う], あう... -
Gặp lại
さいかい - [再会する], tôi không dám nghĩ ngay cả trong mơ sẽ được gặp lại cậu.: 君に再会できるとは夢にも思わなかったよ。,... -
Gặt
とる, とりいれる - [取り入れる], かる - [刈る], かりとる - [刈り取る], かりこむ - [刈り込む], かりいれる - [刈り入れる],... -
Gọi
さけぶ - [叫ぶ] - [cẢi cÁch khiẾu], しょうする - [称する], めす - [召す], よびかける - [呼び掛ける], よぶ - [呼ぶ],... -
Gọn
せいりする - [整理する] -
Gọng
フレーム, マウント -
Gọt
むける - [剥ける], むく - [剥く], けずる - [削る], かわをむく - [皮を剥く], かたちづくる - [形づくる], gọt vỏ táo:... -
Gờ
じゃばら - [蛇腹], きわ - [際], エッジ, gờ bàn: デッキ・エッジ -
Gỡ
きりはなす - [切り離す], công ty đang dao bán bộ phận đó như là một phần trong những nỗ lực hiện tại nhằm tháo gỡ... -
Gỡ bỏ
とりのぞく - [取り除く] -
Gợi
よびだす - [呼び出す], かきたてる - [かき立てる], gợi lên lòng ham muốn: 欲望をかき立てる, gợi lên lòng ham muốn... -
Gợi lại
リフレッシュする -
Gửi
よきんする - [預金する], はっそうする - [発送する], つかわす - [使わす], だす - [出す], しおくり - [仕送りする],... -
Gở
ぶきみ - [不気味] -
Gỗ
もくざい - [木材], ざいもく - [材木], き - [木], ウッド, xưởng gỗ: 材木置き場, người buôn gỗ: 材木商, sàn này được... -
Gốc
オリジナル, かぶ - [株], きのね - [木の根], こんげん - [根源], もと - [元], きてん - [起点], はっしんげん - [発信源],...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.