- Từ điển Việt - Nhật
Ghép bằng đinh tán
Kỹ thuật
リベット
Xem thêm các từ khác
-
Ghép cặp
ペア -
Ghép hoặc ráp các mảnh lại với nhau
つぐ - [接ぐ], ghép hai mảnh gỗ lại: 2 個の木材を接ぐ, ghép xương/ bó bột: 骨を接ぐ -
Ghép lại
くみあわせる - [組み合わせる], さいくみたて - [再組立], さいどふくみたて - [再度組み立て] -
Ghép mộng xoi
タング, トング -
Ghép vào
くみこむ - [組み込む], くっつける - [くっ付ける], ghép cái gì vào kết cấu khung của nền kinh tế thế giới: ~を世界経済の枠組みに組み込む,... -
Ghép vội vào nhau
うちあわせる - [打ち合わせる] -
Ghép đôi
ペア -
Ghép đôi lỏng
そけつごう - [疎結合] -
Ghét
あか - [垢], いむ - [忌む], いや - [嫌], いやがる - [嫌がる], きらい - [嫌い], きらいな - [嫌いな], きらう - [嫌う],... -
Ghét (bẩn từ da dẻ)
あか - [垢], ghét (bẩn) móng tay: 爪の垢, ghét kẽ chân : 足指の間にたまる垢 -
Ghét cay ghét đắng
いむ - [忌む], けんお - [嫌悪], ghét cay ghét đắng sự dơ bẩn : 汚れを忌む, chán ghét (ghét cay ghét đắng) một cách... -
Ghét cái xấu
けっぺき - [潔癖] -
Ghét giao thiệp
こうさいぎらい - [交際嫌い] - [giao tẾ hiỀm], người ghét giao tiếp (không hòa đồng).: 交際嫌いひと -
Ghét ăn
くわずぎらい - [食わず嫌い] - [thỰc hiỀm] -
Ghê gớm
はなはだしい - [甚だしい], たいへん - [大変], cô ấy đã mắc một sai lầm ghê gớm khi biểu diễn trên cầu thăng bằng.:... -
Ghê rợn
みにくい - [見にくい], ぞっとする -
Ghê sợ
いまわしい - [忌まわしい], けんお - [嫌悪], hàng ngày có rất nhiều sự kiện ghê sợ xảy ra.: 多くの忌まわしい事件が毎日起こっている。,... -
Ghê tởm
にくむ - [憎む], いむ - [忌む], けんお - [嫌悪], にくらしい - [憎らしい], tội ác thật ghê tởm: 非常に忌むべき犯罪,... -
Ghẹo
からかう, いらいらする -
Ghẻ lạnh
そえん - [疎遠], Ông ấy cố gắng tìm cách cải thiện mối quan hệ với đứa con trai mà ông ta ghẻ lạnh.: 彼は疎遠になっている息子との関係改善を求めた
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.