- Từ điển Việt - Nhật
Ghi đúng và đầy đủ các khoản
Kinh tế
こうもくをせいかくかつふそくなくきさいする - [項目を正確かつ不足なく記載する]
Xem thêm các từ khác
-
Ghi được
かきこみかのう - [書き込み可能] -
Ghim
ピン -
Ghim dẫn hướng
ガイドピン -
Ghim giấy
クリップ, ghim giấy: ペーパー・クリップ -
Ghita
ギター, người chơi ghita (nhạc công chơi ghita): ギター・プレイヤー, thế giới đàn ghita: ギター・ワールド, cậu ta không... -
Ghiền
ちゅうどく - [中毒], nghiền thuốc lá: タバコ中毒 -
Ghèn mắt
めやに - [目やに] -
Ghé chơi
おとずれる - [訪れる], ghé chơi nhà hàng xóm: 近所の家を訪れる -
Ghé ngang
よりみち - [寄り道する], ghé ngang vào hiệu sách rồi về nhà.: 本屋に~をして帰る。 -
Ghé qua
よる - [寄る] -
Ghé thăm
たずねる - [訪ねる], おとずれる - [訪れる], ghé thăm nhà ai: (人)の家をちょっと訪ねる, ghé thăm nhà ai: (人)宅を訪れる,... -
Ghép
ドッキングする, つみこむ - [積み込む], つぐ - [接ぐ], たたむ, しゅうごうする - [集合する], けつごうさせる - [結合させる],... -
Ghép bằng đinh tán
リベット -
Ghép cặp
ペア -
Ghép hoặc ráp các mảnh lại với nhau
つぐ - [接ぐ], ghép hai mảnh gỗ lại: 2 個の木材を接ぐ, ghép xương/ bó bột: 骨を接ぐ -
Ghép lại
くみあわせる - [組み合わせる], さいくみたて - [再組立], さいどふくみたて - [再度組み立て] -
Ghép mộng xoi
タング, トング -
Ghép vào
くみこむ - [組み込む], くっつける - [くっ付ける], ghép cái gì vào kết cấu khung của nền kinh tế thế giới: ~を世界経済の枠組みに組み込む,... -
Ghép vội vào nhau
うちあわせる - [打ち合わせる] -
Ghép đôi
ペア
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.