- Từ điển Việt - Nhật
Giàn
Mục lục |
n
たな - [棚]
くい - [杭]
Kỹ thuật
ガード
スパン
- Explanation: 長さの単位。///全長や支点間の距離の意等にも使われる。
ラチス
ラック
Xem thêm các từ khác
-
Giàn giáo
あしば - [足場] - [tÚc trƯỜng], トレスル, トレッスル, giàn giáo chắc chắn: しっかりした足場, giàn giáo nguy hiểm: 危険な足場,... -
Giành được
とる - [取る], かくとく - [獲得する], おさめる - [収める], あげる - [上げる], かくとく - [獲得], giành được cả thiên... -
Giá
かかく - [価格], かがく - [価額] - [giÁ ngẠch], だい - [台], だいきん - [代金], もやし, わく - [枠], コスト, シェルフ,... -
Giá kê
パレット -
Giá quốc tế
こくさいかかく - [国際価格], こくさいしじょうかかく - [国際市場価格], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Giá sàn
そこね - [底値], さいていねだん - [最低値段], さいていかかく - [最低価格], người chủ tọa công bố rằng giá cả... -
Giá tiền
ねだん - [値段], かかく - [価格] -
Giá tăng
ねあげ - [値上げ], ねあがり - [値上がり] -
Giá đỉnh
さいこうとうせいかかく - [最高統制価格], さいこうかかく - [最高価格] -
Giám đốc điều hành
シーオーオー, explanation : 米国企業で定着している経営組織上の呼び名で、最高執行責任者のこと。企業運営の実行責任者として、ceo(最高経営責任者)が決めた経営方針に沿って企業運営の中心的役割を果たす。,... -
Gián
ゴキブリ, あぶらむし - [油虫], con gián có cánh: 羽根を持ったゴキブリ, một con gián lớn đã làm đứa con trai ba tuổi... -
Giáo
パイク -
Giáo hóa
きょうか - [教化] -
Giác mạc
かくまく - [角膜] -
Giây
びょう - [秒], セコンド, びょう - [秒], chính xác tới đơn vị của giây: 秒単位まで正確な -
Giã
ちゅうわする - [中和する], つく - [搗く] -
Giã gạo
こめをつく - [米を搗く] -
Giãn
エキスパンド -
Gió
かぜ - [風], ウインド, gió thổi bay chuồng của con chó: ウインドが犬小屋を吹き飛ばした -
Giơ
あげる - [上げる], あげる - [挙げる], さす - [差す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.