- Từ điển Việt - Nhật
Giác mạc
n
かくまく - [角膜]
Xem thêm các từ khác
-
Giây
びょう - [秒], セコンド, びょう - [秒], chính xác tới đơn vị của giây: 秒単位まで正確な -
Giã
ちゅうわする - [中和する], つく - [搗く] -
Giã gạo
こめをつく - [米を搗く] -
Giãn
エキスパンド -
Gió
かぜ - [風], ウインド, gió thổi bay chuồng của con chó: ウインドが犬小屋を吹き飛ばした -
Giơ
あげる - [上げる], あげる - [挙げる], さす - [差す] -
Giường
ベッド, ベット, ねどこ - [寝床], とこ - [床], ちんせき - [枕席] - [chẨm tỊch], しんだい - [寝台] - [tẨm ĐÀi], キップ,... -
Giả
もぎ - [模擬], にせ - [偽] - [ngỤy], いんちき, がんぞう - [贋造] - [nhẠn tẠo], ぎせい - [擬製] - [nghĨ chẾ], ぎそう -... -
Giả sử
かり - [仮] - [giẢ], かりに - [仮に], もしも - [若しも], giả sử là: 仮に~だとしたら, giả sử coi ~ làm tiêu chuẩn:... -
Giả đò
...のふりをする - [...の振りをする] -
Giả định
そうてい - [想定する], すいていする - [推定する], かてい - [仮定する], かり - [仮] - [giẢ], かりに - [仮に], こうじゅん... -
Giảm
げんしょう - [減少], けいげんする - [軽減する], かるくする - [軽くする], げんしょう - [減少する], げんじる - [減じる],... -
Giảng
せつめいする - [説明する], こうえん - [講演する], chính trị gia đó đã giảng lê thê về tương lai của nhật bản.: その政治家は日本の将来について長々と講演した。 -
Giảng dạy
きょうじゅ - [教授], きょうじ - [教示], きょうじする - [教示する], giảng dạy môn quan hệ quốc tế tại trường đại... -
Giảng dậy
おしえる - [教える] -
Giảo
こうかつな - [狡猾な], かんちある - [奸知ある] -
Giấm
ビネガー, す - [酢] -
Giấu
しのぶ - [忍ぶ], かくれる - [隠れる], かくす - [隠す], おさめる - [収める], おおいかくす - [覆い隠す] - [phÚc Ẩn],... -
Giấy
ペーパー, ナプキン, とどけ - [届], テックス, テクスチャ, かみ - [紙], アイボリーいたがみ - [アイボリー板紙], あいばん... -
Giần
ふるい, ふるいにかける - [ふるいに掛ける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.