- Từ điển Việt - Nhật
Giám định tàu
Mục lục |
n
せんぱくりんけん - [船舶臨検]
Kinh tế
せんぱくかんてい - [船舶鑑定]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Giám định tổn thất
そんがいけんてい - [損害検定], そんがいかんてい - [損害鑑定] -
Giám định viên
エキスパート -
Gián tiếp
かんせつ - [間接], mang ơn ai trực tiếp và gián tiếp: (人)に直接間接にいろいろお世話になる, mua gián tiếp: 間接に仕入れる,... -
Gián điệp
スパイ, スパイ, tôi bị lộ ra là gián điệp.: スパイであることがばれてしまった。 -
Gián đoạn
ちゅうだん - [中断する], trận đấu bóng chày bị gián đoạn nhiều lần vì mưa.: 野球の試合は雨のためたびたび中断された。 -
Giáng Tam Thế Diệu Vương
ごうざんぜみょうおう - [降三世妙王] - [giÁng tam thẾ diỆu vƯƠng] -
Giáng Tam Thế Diệu Vương (Phật)
ごうざんぜみょうおう - [降三世妙王] - [giÁng tam thẾ diỆu vƯƠng] -
Giáng chức
こうしょく - [降職] - [giÁng chỨc], させん - [左遷する], しょくいがさがる - [職位が下がる], てんらくする - [転落する],... -
Giáng cấp
とうきゅうをさげる - [等級を下げる] -
Giáng sinh
キリスト -
Giáo dân
しんと - [信徒] -
Giáo dưỡng
きょうよう - [教養] -
Giáo dục
きょうじゅ - [教授], きょういく - [教育], きょういくする - [教育する], phương pháp giáo dục: 教授(法), giáo dục... -
Giáo dục bổ túc
ほしゅうきょういく - [補習教育] -
Giáo dục công
こうきょういく - [公教育], phổ cập giáo dục công lập nhanh chóng: 急速な公教育の普及, tư nhân hóa giáo dục công lập:... -
Giáo dục công lập
こうきょういく - [公教育], phổ cập giáo dục công lập nhanh chóng: 急速な公教育の普及, tư nhân hóa giáo dục công lập:... -
Giáo dục từ xa
えんかくきょういく - [遠隔教育] - [viỄn cÁch giÁo dỤc], hệ thống giáo dục, đào tạo từ xa: 遠隔教育のシステム,... -
Giáo hoàng
ほうおう - [法皇], ほうおう - [法王] -
Giáo huấn
きょうくん - [教訓], こうせつ - [講説] - [giẢng thuyẾt] -
Giáo học
きょういん - [教員], きょういくがく - [教育学]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.