- Từ điển Việt - Nhật
Giáo dục bổ túc
exp
ほしゅうきょういく - [補習教育]
Xem thêm các từ khác
-
Giáo dục công
こうきょういく - [公教育], phổ cập giáo dục công lập nhanh chóng: 急速な公教育の普及, tư nhân hóa giáo dục công lập:... -
Giáo dục công lập
こうきょういく - [公教育], phổ cập giáo dục công lập nhanh chóng: 急速な公教育の普及, tư nhân hóa giáo dục công lập:... -
Giáo dục từ xa
えんかくきょういく - [遠隔教育] - [viỄn cÁch giÁo dỤc], hệ thống giáo dục, đào tạo từ xa: 遠隔教育のシステム,... -
Giáo hoàng
ほうおう - [法皇], ほうおう - [法王] -
Giáo huấn
きょうくん - [教訓], こうせつ - [講説] - [giẢng thuyẾt] -
Giáo học
きょういん - [教員], きょういくがく - [教育学] -
Giáo hội ki tô giáo
エキュメニズム -
Giáo khoa
きょうか - [教化], がっか - [学科] -
Giáo lý
しんじょう - [信条], きょうり - [教理], きょうぎ - [教義] -
Giáo phái
しゅうは - [宗派], がくは - [学派] - [hỌc phÁi], giáo phái hệ thống xã hội: 社会システム学派, giáo phái cổ điển:... -
Giáo phái Tendai
てんだいしゅう - [天台宗] - [thiÊn ĐÀi tÔn] -
Giáo phái Tenri
てんりきょう - [天理教] - [thiÊn lÝ giÁo] -
Giáo phái khác
いきょう - [異教], việc không chấp nhận các giáo phái khác (dị giáo) là nguyên nhân gây ra nhiều cuộc chiến tranh trong lịch... -
Giáo phái nhà Phật
てんだい - [天台] - [thiÊn ĐÀi], chủ trương của phật giáo: 天台の主張 -
Giáo sĩ
でんどうし - [伝道師] -
Giáo sĩ Shinto
しんかん - [神官] -
Giáo sĩ nghe xưng tội
ちょうもんそう - [聴聞僧] - [thÍnh vĂn tĂng] -
Giáo sư
きょしょう - [巨匠], きょうじゅ - [教授], きょうし - [教師], giáo sư chuyên ngành đó: その分野の巨匠, giáo sư piano:... -
Giáo sư danh dự
めいよきょうじゅ - [名誉教授] -
Giáo thụ
きょうじゅ - [教授]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.