- Từ điển Việt - Nhật
Giáo sĩ Shinto
n
しんかん - [神官]
Xem thêm các từ khác
-
Giáo sĩ nghe xưng tội
ちょうもんそう - [聴聞僧] - [thÍnh vĂn tĂng] -
Giáo sư
きょしょう - [巨匠], きょうじゅ - [教授], きょうし - [教師], giáo sư chuyên ngành đó: その分野の巨匠, giáo sư piano:... -
Giáo sư danh dự
めいよきょうじゅ - [名誉教授] -
Giáo thụ
きょうじゅ - [教授] -
Giáo trình
きょうざい - [教材], きょうかしょ - [教科書], きょういくかてい - [教育課程], カリキュラム, tôi không biết cách chọn... -
Giáo trình giảng dạy
きょうざい - [教材], かてい - [課程], giáo trình giảng dạy tốt nhất về ~: ~に関する最良の教材, giáo trình giảng... -
Giáo viên
せんせい - [先生], きょうゆ - [教諭], きょうし - [教師], きょういん - [教員], giáo viên dạy tiếng anh: 英語の先生,... -
Giáo viên chủ nhiệm
たんにん - [担任], thầy nagata là giáo viên chủ nhiệm lớp chúng tôi.: 永田先生は私たちのクラスの担任です。 -
Giáo viên dạy mẫu giáo
ようちえんのきょういん - [幼稚園の教員] -
Giáo viên dạy nhạc
がくだんのせんせい - [楽団の先生], giáo viên dậy nhạc cấp ba: 高校の楽団の先生 -
Giáo viên dạy ở nhà trẻ
ほいくえんのきょういん - [保育園の教員] -
Giáo viên giảng dạy tại nhà
かていきょうし - [家庭教師] - [gia ĐÌnh giÁo sƯ], cô giáo giảng dạy tại nhà (gia sư nữ ở cùng nhà chủ luôn): 女性家庭教師(住み込みの) -
Giáo viên trung học
ちゅうとうきょういん - [中等教員] - [trung ĐẲng giÁo viÊn] -
Giáo viên trợ giảng
じょきょうじゅ - [助教授] -
Giáo vụ
きょうむ - [教務] -
Giáo án
カリキュラム, hãy hỏi tôi bất cứ điều gì bạn muốn biết về giáo trình: カリキュラムについての質問を何でもどうぞ -
Giáo điều
きょうじょうしゅぎ - [教条主義] -
Giáo đường
きょうかい - [教会], hàng tuần cứ vào chủ nhật chúng tôi đều đi đến giáo đường: 私たちは毎週日曜には教会に行きました -
Giáp bên
りんせつ - [隣接する], となりあわせ - [隣合わせ], となりあう - [隣合う], となりあう - [隣り合う] -
Giáp chiến
こうせんな - [交戦な]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.