- Từ điển Việt - Nhật
Giải thưởng văn học
exp
ぶんがくしょう - [文学賞]
- Nhận giải thưởng Nobel về văn học.: ノーベル文学賞をもらう
- Quỹ giải thưởng văn học.: 文学賞基金
Xem thêm các từ khác
-
Giải thưởng âm nhạc Grammy
グラミー, người trao tận tay giải grammy (giải thưởng âm nhạc grammy): グラミー賞のステージで賞を手渡す人, giành được... -
Giải thưởng điện ảnh Oscar
オスカー, diễn viên nữ đoạt giải thưởng điện ảnh oscar: オスカー(受賞)女優, giành giải thưởng điện ảnh oscar... -
Giải thưởng đặc biệt
とくしょう - [特賞] - [ĐẶc thƯỞng], nhận giải đặc biệt tại cuộc thi: コンテストで特賞を取る -
Giải thể
かいたい - [解体], かいさん - [解散], かいたい - [解体する], giải thể xí nghiệp: 企業の解散 -
Giải thể đảng
かいとう - [解党] - [giẢi ĐẢng], cải tổ đảng một cách mạnh mẽ, gần như giải thể đảng: 解党的な党改革, giải... -
Giải trí
たわむれ - [戯れ], ごらく - [娯楽], こうらく - [行楽], エンターテインメント, いあん - [慰安], アミューズメント,... -
Giải trừ
のぞく - [除く], とる - [取る] -
Giải trừ quân bị
ぶそうかいじょ - [武装解除] - [vŨ trang giẢi trỪ], giải trừ quân bị quân đội: 軍隊を武装解除する, giải trừ quân... -
Giải tán
かいさん - [解散], かいさん - [解散する], giải tán tu viện: 修道院の解散, cảnh sát đã giải tán đám đông bạo loạn:... -
Giải tán công ty
かいしゃのかいさん - [会社の解散] -
Giải tán quốc hội
こっかいをかいさんする - [国会を解散する] -
Giải tán đảng
かいとう - [解党] - [giẢi ĐẢng], cải tổ đảng một cách mạnh mẽ, gần như giải tán đảng: 解党的な党改革, giải tán... -
Giải tích học
かいせきがく - [解析学], category : 数学 -
Giải tích nhóm
くらすたぶんせき - [クラスタ分析] -
Giải âm phổ
スペクトルバンド -
Giải điều biến
ふくちょう - [復調] -
Giải đáp
かいとうする - [解答する], とく - [解く] -
Giải đặc biệt
とくしゅかい - [特殊解], category : 数学 -
Giải độc
どくけし - [毒消し] -
Giải ước
かいやくする - [解約する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.