- Từ điển Việt - Nhật
Giới hạn tin cậy
Kỹ thuật
しんらいげんかい - [信頼限界]
Xem thêm các từ khác
-
Giới hạn toàn bộ
ぜんゆうかい - [全有界], category : 数学 -
Giới hạn trên
アッパリミット, うえにゆうかい - [上に有界], じょうかい - [上界], じょうげん - [上限], category : 数学, category : 数学 -
Giới hạn trên của cửa sổ
ウィンドウじょうげん - [ウィンドウ上限] -
Giới hạn uốn
げんど - [曲げの限度] -
Giới hạn về độ rão
くりーぷげんど - [クリープ限度] -
Giới hạn xác suất
かくりつげんかい - [確率限界] -
Giới hạn xử lý
しょりけいげんかい - [処理系限界] -
Giới hạn đàn hồi
だんせいげんど - [弾性限度] -
Giới hạn đáy
ボトムエンド -
Giới học thuật
アカデミック, がっかい - [学界], đại biểu của giới học thuật: 学会の代表, được giới học thuật công nhận: 学界に認められる -
Giới khoa học
がっかい - [学会] -
Giới kinh doanh
じつぎょうかい - [実業界], ぎょうかい - [業界] -
Giới luật
かいりつ - [戒律] -
Giới luật (của tôn giáo)
かいりつ - [戒律], tín đồ do thái nhiệt thành tuân thủ giới luật: 熱心に戒律を順守するユダヤ教徒, phá giới luật:... -
Giới luật sư
ほうそうかい - [法曹界] -
Giới lũng đoạn
どくせんきぎょう - [独占企業] -
Giới môi giới chứng khoán
しょうけんちゅうかいぎょう - [証券仲介業], category : 証券ビジネス, explanation : 証券会社等の委託を受けて、当該証券会社等のために、有価証券の売買や、先物取引・オプション取引の媒介をしたり、有価証券の募集もしくは売出しの取り扱いなどをおこなう者とされる。///証券仲介業者は、特定の証券会社(複数でもよい)のために、顧客へ取引の勧誘を行い、取引の申し込みを受け付ける。顧客は、口座開設の契約や金銭や有価証券の授受に関しては、当該証券会社とおこなう。///日本において証券仲介業を営もうとするものは、個人でも法人でもこれをおこなうことができる。ただし、内閣総理大臣の登録を受ける必要がある。銀行等の金融機関や証券会社、証券会社の従業員等は、証券仲介業者になることができない。,... -
Giới nghiêm
げんかい - [厳戒], かいげん - [戒厳], bước vào cơ chế giới nghiêm (cẩn mật) trong những năm sau: _年来の厳戒体制に入る,... -
Giới ngân hàng
ぎんこうかい - [銀行界], ぎんこうぎょうかい - [銀行業界] -
Giới quan chức
かんかい - [官界]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.