- Từ điển Việt - Nhật
Giới quan chức
Kinh tế
かんかい - [官界]
Xem thêm các từ khác
-
Giới sumo
かくかい - [角界] - [giÁc giỚi], gia nhập vào giới sumo với tư cách huấn luyện viên: 親方として角界にとどまる -
Giới thiệu
どうにゅう - [導入する], すすめる - [勧める], すいせんする - [推薦する], しょうかい - [紹介する], あげる - [上げる],... -
Giới thiệu, quảng cáo công ty với người đại lý
プレゼンテーション する -
Giới thương mại
ぼうえきかい - [貿易界], しょうぎょうかい - [商業界], しょうぎょうか - [商業化], えいりか - [営利化] -
Giới trí thức
インテリ, sinh ra trong một gia đình thuộc giới trí thức: 非常にインテリな両親の元に生まれる, anh ta trông khá là trí... -
Giới trẻ
わかもの - [若者], giới trẻ không hòa nhập vào chế độ học đường: 学校制度に溶け込んでいない若者, giới trẻ... -
Giới tuyến
こっきょうせん - [国境線] - [quỐc cẢnh tuyẾn] -
Giới tài chính
ざいかい - [財界] -
Giới tính
セックス, せいてき - [性的], せい - [性] - [tÍnh] -
Giới tính khác
いせい - [異性], thích giao du với người khác giới (người thuộc giới tính khác): 異性愛, mối quan hệ khác giới (quan hệ... -
Giới tạo mốt
もーどのせかい - [モードの世界], モードのせかい - [モードの世界] -
Giới từ
じょし - [助詞] -
Giới tự nhiên
しぜん - [自然] -
Giới âm nhạc
がくだん - [楽壇] - [lẠc ĐÀn], niềm hi vọng của giới âm nhạc: 楽壇のホープ -
Giới điêu khắc
ちょうこくかい - [彫刻界] - [ĐiÊu khẮc giỚi] -
Giới điện ảnh
えいがかい - [映画界] - [Ảnh hỌa giỚi], ông ấy được mọi người công nhận là nhân vật xuất chúng trong giới điện... -
Giộp sơn
ブリスター, category : 塗装, explanation : 塗膜のごくせまい範囲(直径一ミリくらい)が、吹き出物のようにプックリふくれてしまうトラブル。原因が単純でなく、いろんな要素がからみあって起きる上、鋼板面、下地の各層など、どこでも発生する可能性がある。そのため、起きてしまえばすべての塗膜をはがして鋼板面からやり直ししなければいけないが、同じような作業を繰り返したのでは、ブリスターもまたもう一度発生してしまうこともある。非常にやっかいなトラブルである。,... -
Glycôn êtylen
エチレングリコール -
Glyxerin
グリセリン -
Goa-tê-ma-la
グアテマラ, thành phố goa-tê-ma-la: グアテマラシティー, nước cộng hòa goa-tê-ma-la: グアテマラ共和国, ngân hàng goa-tê-ma-la:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.