Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giới trí thức

n

インテリ
sinh ra trong một gia đình thuộc giới trí thức: 非常にインテリな両親の元に生まれる
anh ta trông khá là trí thức: 彼はかなりのインテリに見える
cô ta thích kiểu ra dáng đàn ông thật sự hơn là kiểu trí thức: 彼女はインテリより男らしいタイプが好きだ

Xem thêm các từ khác

  • Giới trẻ

    わかもの - [若者], giới trẻ không hòa nhập vào chế độ học đường: 学校制度に溶け込んでいない若者, giới trẻ...
  • Giới tuyến

    こっきょうせん - [国境線] - [quỐc cẢnh tuyẾn]
  • Giới tài chính

    ざいかい - [財界]
  • Giới tính

    セックス, せいてき - [性的], せい - [性] - [tÍnh]
  • Giới tính khác

    いせい - [異性], thích giao du với người khác giới (người thuộc giới tính khác): 異性愛, mối quan hệ khác giới (quan hệ...
  • Giới tạo mốt

    もーどのせかい - [モードの世界], モードのせかい - [モードの世界]
  • Giới từ

    じょし - [助詞]
  • Giới tự nhiên

    しぜん - [自然]
  • Giới âm nhạc

    がくだん - [楽壇] - [lẠc ĐÀn], niềm hi vọng của giới âm nhạc: 楽壇のホープ
  • Giới điêu khắc

    ちょうこくかい - [彫刻界] - [ĐiÊu khẮc giỚi]
  • Giới điện ảnh

    えいがかい - [映画界] - [Ảnh hỌa giỚi], ông ấy được mọi người công nhận là nhân vật xuất chúng trong giới điện...
  • Giộp sơn

    ブリスター, category : 塗装, explanation : 塗膜のごくせまい範囲(直径一ミリくらい)が、吹き出物のようにプックリふくれてしまうトラブル。原因が単純でなく、いろんな要素がからみあって起きる上、鋼板面、下地の各層など、どこでも発生する可能性がある。そのため、起きてしまえばすべての塗膜をはがして鋼板面からやり直ししなければいけないが、同じような作業を繰り返したのでは、ブリスターもまたもう一度発生してしまうこともある。非常にやっかいなトラブルである。,...
  • Glycôn êtylen

    エチレングリコール
  • Glyxerin

    グリセリン
  • Goa-tê-ma-la

    グアテマラ, thành phố goa-tê-ma-la: グアテマラシティー, nước cộng hòa goa-tê-ma-la: グアテマラ共和国, ngân hàng goa-tê-ma-la:...
  • Godzilla

    ゴジラ, godzilla là một trong những con quái vật nổi tiếng nhất trên thế giới: ゴジラは世界でも最も有名な怪物の一つだ,...
  • Gom

    あつめる - [集める], かり - [狩り], しゅうごうする - [集合する], しゅうちゅうする - [集中する]
  • Gom góp

    ちょぞうする - [貯蔵する], ためる - [貯める]
  • Gopher

    ゴーファ, ゴーファー
  • Goòng lật

    チップル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top