- Từ điển Việt - Nhật
Giao dịch trên tiền bảo chứng
Kinh tế
いっぱんしんようとりひき - [一般信用取引]
- Category: 取引(売買)
- Explanation: 信用取引の種類の一つ。///決済の期限及び逆日歩の金額等を、投資家と証券会社との間で自由に決定できる信用取引のことをいう。///平成10年12月から新たに導入された。一般信用取引の場合、証券会社は貸借取引を行うことはできない。
しんようとりひき - [信用取引]
- Category: 取引(売買)
- Explanation: 信用取引とは、証券会社が顧客に信用を供与して行う株式の売買取引のことをいう。信用の供与とは、融資のことで、顧客に対する金銭又は有価証券の貸し付け又は立て替えをいう。///例えば、投資家が「株式を買付けたいが、十分な資金が手元にない」といった場合や、「株価が値下がりそうなので売却をしたいが、手元に株券がない」といった場合などに、投資家が株式の売買を行えるよう証券会社が買付け代金を立替えたり、売付株式を貸し付けることをいう。///証券取引所における株式取引を円滑にし、又公正な価格を形成するためには、大量の需要と供給が集中しなくてはならないが、一般取引による実需給だけではなく、信用取引による仮需給の導入も不可欠である。///信用取引制度の目的がここにある。///信用取引をするには、「証券業協会」及び「取引所」が作成する説明書を交付し、その内容について十分理解した上で、証券会社に「信用取引口座設定約諾書」を差し入れ、口座開設をしなくてはならない。///実際に信用取引による約定注文が成立したら、委託保証金を証券会社に差し入れる必要がある。(代用有価証券、担保掛け目など)また、信用取引で売買した株式がその後の株価変動によって評価上大きな損失が出た場合や、代用有価証券の値下りにより必要額より不足してしまった場合には、委託保証金を追加差し入れしなくてはならない。これを追加保証金(追い証)という。
Xem thêm các từ khác
-
Giao dịch tín dụng
しんようとりひき - [信用取引], category : 取引(売買), explanation : 信用取引とは、証券会社が顧客に信用を供与して行う株式の売買取引のことをいう。信用の供与とは、融資のことで、顧客に対する金銭又は有価証券の貸し付け又は立て替えをいう。///例えば、投資家が「株式を買付けたいが、十分な資金が手元にない」といった場合や、「株価が値下がりそうなので売却をしたいが、手元に株券がない」といった場合などに、投資家が株式の売買を行えるよう証券会社が買付け代金を立替えたり、売付株式を貸し付けることをいう。///証券取引所における株式取引を円滑にし、又公正な価格を形成するためには、大量の需要と供給が集中しなくてはならないが、一般取引による実需給だけではなく、信用取引による仮需給の導入も不可欠である。///信用取引制度の目的がここにある。///信用取引をするには、「証券業協会」及び「取引所」が作成する説明書を交付し、その内容について十分理解した上で、証券会社に「信用取引口座設定約諾書」を差し入れ、口座開設をしなくてはならない。///実際に信用取引による約定注文が成立したら、委託保証金を証券会社に差し入れる必要がある。(代用有価証券、担保掛け目など)また、信用取引で売買した株式がその後の株価変動によって評価上大きな損失が出た場合や、代用有価証券の値下りにより必要額より不足してしまった場合には、委託保証金を追加差し入れしなくてはならない。これを追加保証金(追い証)という。,... -
Giao dịch tín dụng chế độ
せいどしんようとりひき - [制度信用取引], category : 取引(売買), explanation : 信用取引の種類の一つで平成10年12月から、従来の信用取引の名称が制度信用取引となった。///証券取引所の規則によって決済(弁済)の期限や品貸料の金額が決められている信用取引のことをいう。決済までの期間は最長6カ月間で、絶対期日までに決済をしなくてはいけない。制度信用取引を行える証券は、証券取引所に上場している株式等で、制度信用取引の場合、証券会社は貸借取引を行うことができる。,... -
Giao dịch tự bảo hiểm (giá)
かけつなぎとりひき - [掛けつなぎ取引] -
Giao dịch vãng lai
せいさんとりひき - [精算取引], category : 決済方法 -
Giao dịch vô hình
ぼうえきがいとりひき - [貿易外取引], explanation : 商品貿易以外の対外取引の総称。運輸、保険、海外旅行、直接・間接投資、証券の輸出入など。目に見えない貿易。見えざる貿易。 -
Giao dịch với nhau
かわす - [交わす], biện pháp hiệu quả nhất là giao dịch với nhau bằng ngoại tệ: 最も効果的な方法は外貨でかわす -
Giao dịch xuất khẩu
ゆしゅつとりひき - [輸出取引] -
Giao dịch điện tử
サイバー・ビジネス, explanation : インターネットなど人工的に作られたネットワーク上に店舗を開き、カタログショッピングなどを行う方法で、各社がインターネット上でいろいろなビジネスを展開しつつある。e-ビジネスともいう。,... -
Giao dịch đầu cơ
スペキュレーションとりひき - [スペキュレーション取引], category : 取引(売買), explanation : 売買行為を通じて、キャピタルゲインの取得を目的とした取引のこと。///先物取引の場合は、先物価格の値上がりを予想して買い建てると、予想通り相場が上昇したら転売し、利益を得ることができる。///スペキュレーション取引をおこなう投資家をスペキュレーターという。,... -
Giao dịch đầu cơ giá lên
かいとりひき - [買取引] -
Giao dịch đầu cơ giá xuống
うり - [売り], category : 証券 -
Giao dịch đầu cơ lên giá
つよきとりひき - [強気取引], つよきすじのそうさ - [強気筋の操作], category : 対外貿易 -
Giao gấp
そくたつびん - [速達便], そくたつ - [速達] -
Giao hoán
こうかん - [交換], へんかんする - [変換する], category : 数学 -
Giao hàng
ひきわたし - [引渡し], かもつひきわたし - [貨物引渡], ひきわたし - [引渡し], category : 対外貿易 -
Giao hàng gửi bán
いたくはんばいのふなづみ - [委託販売の船積], いたくひんふなづみ - [委託品船積], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Giao hàng ra chợ
しゅっか - [出荷する] -
Giao hàng trên boong tàu
ほんふなとじょうけん - [本船渡条件], explanation : インコタームズにおけるF類型の貿易取引条件のひとつで、売主が買主の指定した本船に積み込むまでの諸経費(輸出関税を含む)を負担し、それ以降は買主が負担する引き渡す条件。売主の責任は買主の指定した船舶に貨物を積み込むまでの責任となる。貿易において広く使われる取引条件である。,... -
Giao hòa
ゆうこうかんけい - [友好関係], へいわなかんけい - [平和な関係]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.