- Từ điển Việt - Nhật
Giao lên toa
Kinh tế
かしゃつみこみわたし - [貨車積込渡し]
Xem thêm các từ khác
-
Giao lên tàu
かんぱんじょうひきわたし - [甲板上引渡] -
Giao lưu
こうりゅう - [交流], sự giao lưu của khoa học kỹ thuật: 科学技術の交流, giao lưu trẻ em và người lớn: 子どもとおとなの交流,... -
Giao lưu kinh tế
けいざいこうりゅう - [経済交流] -
Giao lưu văn hóa
ぶんかこうりゅう - [文化交流] -
Giao lượng
トラヒック -
Giao lộ hình xuyến
ロータリー -
Giao một phần
ぶぶんひきわたし - [部分引き渡し], いちぶわたし - [一部渡し], ぶぶんひきわたし - [部分引渡し], category : 対外貿易,... -
Giao ngay
そくたつ - [速達], じきわたし - [直渡し], そくたつ - [速達], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Giao nghĩa vụ
ぎむづける - [義務付ける] - [nghĨa vỤ phÓ] -
Giao nhau
こうさ - [交差], こうさ - [交差する], まじえる - [交える], まじわる - [交わる], こうさする - [交差する], đường biên... -
Giao nhầm
しなちがい - [品違い] -
Giao nhận
うけわたしする - [受け渡しする], こうふ - [交付する], giao hàng hóa hoặc thư: 商品や手紙を交付する -
Giao nạp
はらいこむ - [払い込む], しはらう - [支払う] -
Giao nộp
はらいこむ - [払い込む], しはらう - [支払う], おさめる - [収める], giao nộp phí học tập: 月謝を納める -
Giao phó
ゆだねる - [委ねる], しょくたく - [嘱託する], こうふする - [交付する], おわせる - [負わせる], いらい - [依頼する],... -
Giao qua mạn
おきわたし - [沖渡し] -
Giao theo kỳ hạn (sở giao dịch)
さきわたし(とりひきじょ) - [先渡し(取引所)] -
Giao theo luật định
てきほうなうけわたし - [適法な受け渡し] -
Giao theo trọng lượng hóa đơn
いんぼいすきさいじゅうりょうによるひきわたし - [インボイス記載重量による引渡], おくりじょうじゅうりょうひきわたし... -
Giao thiếu
りょうめふそく - [量目不足], うけわたしひんふそく - [受渡品不足], りょうめぶそく - [量目不足], category : 対外貿易,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.