- Từ điển Việt - Nhật
Hàng thủy tinh
n, exp
がらすき - [ガラス器]
Xem thêm các từ khác
-
Hàng thịt
にくや - [肉屋] -
Hàng tiêu dùng
じゅんりえき - [純利益], しょうひざい - [消費財], category : 経済, explanation : 家計で購入される製品で、エアコン、乗用車などの『耐久消費財』と衣類、靴、食料品などの『非耐久消費財』を合計したもの。,... -
Hàng triển lãm
てんらんひん - [展覧品], てんじひん - [展示品] -
Hàng triệu
きょまん - [巨万], xây dựng (tạo) nên tài sản trị giá hàng triệu bạc: 巨万の富を築く, được hưởng hàng triệu (vô... -
Hàng triệu chỉ dẫn mỗi giây
えむあいぴーえす - [MIPS] -
Hàng trong khoang
そうないつみかもつ - [層内積貨物], そうないつみかもつ - [倉内積貨物], category : 対外貿易 -
Hàng trong nước
こくさんひん - [国産品] -
Hàng trên boong
かんぱんづみかもつ - [甲板積み貨物] -
Hàng trên đường
みちゃくしょうひん - [未着商品], みちゃくかもつ - [未着貨物], おきがかりかもつ - [お気がかり貨物] -
Hàng trên đường đi
うんそうちゅうのかもつ - [運送中の貨物] -
Hàng trôi dạt
ひょうりゅうかもつ - [漂流貨物] -
Hàng trăm
なんびゃく - [何百] -
Hàng trăm triệu năm
すうおくねん - [数億年] -
Hàng trưng bày
てんじかもつ - [展示貨物], てんじひん - [展示品], category : 対外貿易 -
Hàng trần
はだかかもつ - [裸貨物], category : 対外貿易 -
Hàng trọng lượng
じゅうりょうかもつ - [重量貨物] -
Hàng trở lại
ふっこうかもつ - [復航貨物] -
Hàng trở vào
ふっこうかもつ - [復航貨物], category : 対外貿易 -
Hàng tuần
まいしゅう - [毎週], しゅうかん - [週間], ウィークリー, hãy nhớ cuộc họp hàng tuần của chúng ta đã đổi thành ~ giờ... -
Hàng tái chế
こうせいひん - [更生品] - [canh sinh phẨm]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.