- Từ điển Việt - Nhật
Hàng tuần
Mục lục |
n
まいしゅう - [毎週]
しゅうかん - [週間]
ウィークリー
- hãy nhớ cuộc họp hàng tuần của chúng ta đã đổi thành ~ giờ vào ngày ~: ウィークリーミーティングが~日の~時に変更されたことををお忘れなく
- chúng tôi cuối cùng cũng đã tin Taro, nhưng anh ta lại không ló mặt trong cuộc họp hàng tuần : タロウをやっと信用し始めたのに、彼はウィークリー・ミーティングに出てきませんでした。
Xem thêm các từ khác
-
Hàng tái chế
こうせいひん - [更生品] - [canh sinh phẨm] -
Hàng tái nhập
さいゆにゅうひん - [再輸入品] -
Hàng tái sinh
こうせいひん - [更生品] - [canh sinh phẨm] -
Hàng tái xuất
さいゆしゅつひん - [再輸出品] -
Hàng tơ lụa
きぬもの - [絹物] - [quyÊn vẬt], mặc hàng tơ lụa: 絹物を着ている, hàng tơ lụa mỏng: 薄い絹物, người buôn bán hàng... -
Hàng tươi sống
せいせんかもつ - [生鮮貨物], せいせんしな - [生鮮品], せいせんしょくりょうひん - [生鮮食料品], せいせんひん... -
Hàng tạp hoá
ざっか - [雑貨] - [tẠp hÓa] -
Hàng tấm (vải, tơ, lụa)
ピース, グッズ -
Hàng tấm (vải, tơ, lụa )
ピース, category : 対外貿易 -
Hàng từ bỏ
いふかもつ - [委付貨物], category : 対外貿易 -
Hàng tối
まいばん - [毎晩] -
Hàng tồn kho
すとっくひん - [ストック品], ざいこひん - [在庫品], うれのこりざいひん - [売残在品], きぎょうのざいこしな - [企業の在庫品],... -
Hàng vô chủ
ひきとりにんなきかもつ - [引取り人なき貨物], にぬしふめいかもつ - [荷主不明貨物] -
Hàng vải
せんいせいひん - [繊維製品] -
Hàng vận chuyển rời với khối lượng lớn và để trần
バルクカーゴ, explanation : 粉粒体のまま運搬する貨物のこと。小麦やトウモロコシなどの穀物、鉄鉱石、石炭などの鉱物などがこれに当たる。これらの貨物を運搬する船舶のバルクキャリア(ばら積船)と呼ぶ。,... -
Hàng vứt bỏ (bảo hiểm)
(しずんだ)なげに(ほけん) - [(沈んだ)投げ荷(保険)], しずんだなげに - [沈んだ投げ荷], category : 対外貿易 -
Hàng xa xỉ
こまもの - [小間物] -
Hàng xuất
ゆしゅつひん - [輸出品] -
Hàng xuất cảng
ゆしゅつひん - [輸出品] -
Hàng xuất khẩu
ゆしゅつひん - [輸出品]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.