- Từ điển Việt - Nhật
Hành vi không tốt
exp
ひこう - [非行]
Xem thêm các từ khác
-
Hành vi lao động không thỏa đáng
ふとうろうどうこうい - [不当労働行為], explanation : 労働組合法では、会社が次の不当労働行為を行うことを禁じている。(1)労働組合の結成やその活動に対して解雇や不利な扱いをすること、(2)労働者の代表者との団体交渉を拒むこと、(3)労働組合の結成や運営に支配介入すること、(4)労働者が労働委員会に不当労働行為を申立てたことに対して、解雇や不利な扱いをすること。,... -
Hành vi nhà nước
こっかのこうい - [国家の行為], category : 対外貿易 -
Hành vi phạm pháp của thuyền viên
かいいんひこう - [海員非行] -
Hành vi phạm tội
はんざいこうい - [犯罪行為] - [phẠm tỘi hÀnh vi], はんこう - [犯行] -
Hành vi thu lợi
えいりこうい - [営利行為], explanation : 営利を目的としてなされる行為。 -
Hành vi tàn ác
きょうこう - [凶行], lúc này, chưa ai đưa ra bất kỳ lời giải thích nào đối với hành động điên rồ (hành vi tàn ác)... -
Hành vi vi phạm
いはんこうい - [違反行為] -
Hành xử
けっこうする - [決行する] -
Hành động
プロスィーディング, こうどう - [行動], こうい - [行為], アクティビティ, アクション, こうどう - [行動する], なす... -
Hành động anh hùng
にんきょう - [任侠] - [nhiỆm hiỆp] -
Hành động báo thù
ふくしゅう - [復讐], Ý chí phục thù.: 復讐心, sôi sục với ý định báo thù.: 復讐の念に燃える -
Hành động bạo ngược
ティラニー -
Hành động cho phù hợp với lứa tuổi của mình
いいとしをして - [いい年をして] - [niÊn], Đừng làm những việc như thế ở vào cái tuổi đấy: いい年をして、そんなことやってちゃまずいでしょう,... -
Hành động dã man
ばんこう - [蛮行] -
Hành động dừng
にょうりょくちゅうしどうさ - [入力中止動作] -
Hành động khắc phục và phòng ngừa
ぜせいしょちおよびよぼうしょち - [是正処置及び予防処置] -
Hành động khủng bố
テロこうい - [テロ行為] -
Hành động man rợ
ばんこう - [蛮行] -
Hành động mua
かいオペレーション - [買いオペレーション] - [mÃi], かいオペ - [買いオペ] - [mÃi]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.