- Từ điển Việt - Nhật
Hãng chế tạo thiết bị gốc
Tin học
オーイーエム
Xem thêm các từ khác
-
Hãng cung cấp
サプライア -
Hãng cạnh tranh
きょうそうしゃ - [競争者] -
Hãng dầu lửa
せきゆがいしゃ - [石油会社], làm việc ở một hãng dầu lửa: 石油会社に勤める, các hãng dầu lửa lớn và nhỏ đã... -
Hãng eMachines
イーマシーンズ -
Hãng hàng không
こうくうがいしゃ - [航空会社] - [hÀng khÔng hỘi xÃ], こうくうかいしゃ - [航空会社] -
Hãng hàng không Anh
ブリティッシュエアウェイズ -
Hãng hàng không Anh quốc
えいこくこうくう - [英国航空] - [anh quỐc hÀng khÔng] -
Hãng hàng không Nga AEROFLOT
アエロフロート, hãng hàng không quốc tế nga aeroflot : アエロフロート・ロシア国際航空 -
Hãng hàng không Nhật Bản
にっぽんこうくう - [日本航空] - [nhẬt bẢn hÀng khÔng], にっこう - [日航] - [nhẬt hÀng], máy bay hàng không nhật bản dự... -
Hãng hàng không dân dụng
こうくうきょく - [航空局] -
Hãng máy vi tính Compaq
コンパック -
Hãng máy vi tính IBM
アイビーエム, trung tâm tìm kiếm kỹ thuật thông tin hãng ibm: 技術情報検索センター -
Hãng nhận ủy thác vận chuyển
フレイトフォワーダー, explanation : 自らは輸送手段を持たず、他の運送業者に貨物を委託して、荷主に対して運送責任をもつ運送事業者のこと。複合一貫輸送を受け持つ事業者のことを呼ぶ場合もある。利用運送人とも呼ばれる。,... -
Hãng nước giải khát CocaCola
コカコーラ, hãng nước giải khát cocacola (nước côca) mới: ニュー・コカコーラ, người nghiện nước côca.: コカコーラ中毒者 -
Hãng quảng cáo
こうこくだいりてん - [広告代理店] - [quẢng cÁo ĐẠi lÝ ĐiẾm], こうこくしゃ - [広告社] - [quẢng cÁo xÃ], こうこくがいしゃ... -
Hãng rượu Santory
サントリー -
Hãng sản xuất
せいさんしゃ - [生産者] -
Hãng thanh toán
けっさいがいしゃ - [決済会社] -
Hãng thông tấn
つうしん - [通信], hãng thông tấn albani: アルバニア通信, hãng thông tấn nghiệp dư: アマチュア通信, hãng thông tấn xã... -
Hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan
あふがん・いすらむつうしん - [アフガン・イスラム通信]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.