- Từ điển Việt - Nhật
Hăng hái
Mục lục |
n
せっきょくにやる - [積極にやる]
はりきる - [張り切る]
- Tại sao sáng nay cậu còn hăng hái thế vậy mà bây giờ lại ỉu xìu thế này.: 今朝はあんなに張り切ってたのに、どうしただい。
ふるって - [奮って]
Xem thêm các từ khác
-
Hơ
ひでかわかす - [火で乾かす] -
Hơi
いき - [息], いくぶん - [幾分], いささか - [聊か], ガス, かなり - [可也], き - [気], きたい - [気体], すこし - [少し],... -
Hơi hám
におい - [匂い] -
Hơn
いじょう - [以上], アッパー, うえ - [上] - [thƯỢng], こえる - [越える], まし - [増し], より, không thể phớt lờ, tảng... -
Hơn nữa
まだ - [未だ] - [vỊ], また - [又], ほかに - [外に], なお - [尚], それに, それいじょうの - [それ以上の], そのうえで... -
Hơn thế
かつまた - [且つ又] -
Hư
くさる - [腐る], わんぱく - [腕白] -
Hường
ばら -
Hưởng
きょうゆう - [享有], きょうじゅ - [享受], きょうじゅする - [享受する], きょうゆうする - [享有する], được hưởng... -
Hướng
むき - [向き], けんとう - [見当], さす - [指す], ほうこう - [方向], コース, コータ, ディレクション -
Hướng đông
とうほう - [東方] -
Hạ
なつ - [夏], さげる - [下げる], くだす - [下す], きる - [切る], かつ - [勝つ], おろす - [下ろす], おりる - [降りる],... -
Hạ cố
へりくだった, おあいいたします - [お会い致します] -
Hạch
ペスト -
Hại
そんがいする - [損害する] -
Hạm
かん - [艦] -
Hạn
げんど - [限度], きげん - [期限], かんばつ - [旱魃], かぎり - [限り], kì hạn để ai nộp cái gì: ~が...を提出する期限,... -
Hạn vận
ふうん - [不運], あくうん - [悪運] -
Hạng
カテゴリー, このしゅ - [この種] - [chỦng], ざせき - [座席], しゅるい - [種類], とうきゅう - [等級], カテゴリィ, カテゴリー,... -
Hạng hai
にりゅう - [二流], phương trình thức bậc hai: 二流体方程式, Được xem là một phương tiện hạng hai: 二流メディアとして見られる
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.