- Từ điển Việt - Nhật
Hạn
Mục lục |
n
げんど - [限度]
きげん - [期限]
- kì hạn để ai nộp cái gì: ~が...を提出する期限
- thời hạn sử dụng thẻ tín dụng: (クレジット)カードの有効期限
- thời hạn đóng thuế: 課税権の期限
- thời hạn trả lời: 回答期限
- kì hạn trả nợ: 借金の返済期限
かんばつ - [旱魃]
かぎり - [限り]
Xem thêm các từ khác
-
Hạn vận
ふうん - [不運], あくうん - [悪運] -
Hạng
カテゴリー, このしゅ - [この種] - [chỦng], ざせき - [座席], しゅるい - [種類], とうきゅう - [等級], カテゴリィ, カテゴリー,... -
Hạng hai
にりゅう - [二流], phương trình thức bậc hai: 二流体方程式, Được xem là một phương tiện hạng hai: 二流メディアとして見られる -
Hạt
りゅうし - [粒子], ビーズ, つぶ - [粒], たね - [種] - [chỦng], シード, かりゅう - [顆粒] - [* lẠp], セクタ, パティキュレート,... -
Hả lòng
まんぞくする - [満足する] -
Hải lý
ノット, かいり - [海里], hải lý quốc tế: 国際海里, bảo vệ vùng biển kéo dài ~ hải lý: 沖合_海里に延びるシーレーンを防衛する -
Hải quân
かいへい - [海兵] - [hẢi binh], かいぐん - [海軍], gia nhập quân đội hải quân: 海兵隊に入る, trường đào tạo lính hải... -
Hải vận
かいうん - [海運] -
Hải đường
まるめろ, ベコニヤ -
Hải đảo
しま - [島] -
Hảo
よい - [好い] -
Hấp hối
りんじゅう - [臨終する] -
Hấp thụ
きゅうしゅうする - [吸収する] -
Hầm
わめく, ピット, トンネル, ちかごう - [地下壕], あな - [穴], トレンチ, ピット -
Hầm hố
ごう - [壕], あな - [穴] -
Hầm mỏ
こうどう - [坑道] -
Hầm mộ
のうこつどう - [納骨堂] - [nẠp cỐt ĐƯỜng] -
Hầu
こう - [侯] -
Hận
うらむ - [恨む], うらめしい - [恨めしい], không thể phản đối lại ông ta, tôi cảm thấy rất hận.: 彼に反対できなかった自分が恨めしい。 -
Hậu ân
こうおん - [厚恩] - [hẬu Ân]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.