- Từ điển Việt - Nhật
Hư cấu
adj
きょこう - [虚構]
- vượt quá ranh giới giữa hư cấu và hiện thực: 虚構と現実との境を越える
- thế giới hư cấu: 虚構の世界
- làm thế nào để phân biệt giữa hiện thực và hư cấu?: 事実と虚構をどのように区別するのですか
- hiện thực hư cấu mang tính lịch sử: 虚構の歴史的現在
きょこう - [虚構する]
- hư cấu tình tiết câu chuyện: 物語りを虚構する
Xem thêm các từ khác
-
Hư danh
きょめい - [虚名] -
Hư hại
そんがい - [損害], きそん - [毀損], くずれる - [崩れる], hư hại ở mức độ nào?: どの程度の損害でしたか, mưa lớn... -
Hư hại do cháy
やけそん - [焼け損], かさいによるそんがい - [火災による損害], やけそん - [焼け損], category : 対外貿易 -
Hư hại do cẩu
つりそん - [釣損], きじゅうきによるいたみ - [起重機による痛み], つりそん - [釣損], category : 保険, category : 対外貿易 -
Hư hại do nước biển
しおぬれによるそんがい - [潮濡による損害], しおぬれ - [潮濡], しおぬれ - [潮濡れ], しおぬれによるそんがい - [潮濡れによる損害],... -
Hư hại do nước mưa
あめぬれそんがい - [雨濡れ損害], category : 対外貿易 -
Hư hại do nước ngọt
たんすいによるそんがい - [淡水による損害], あめぬれそんがい - [雨濡れ損害], たんすいによるそんがい - [淡水による損害],... -
Hư hại do thấm nước
ぬれそん - [濡れ損], category : 対外貿易 -
Hư hại do thấm nước, dầu
ぬれそん - [濡れ損] -
Hư hại do ẩm ướt
ぬれそん - [濡れ損], category : 対外貿易 -
Hư hại dễ thấy
めいはくなそんがい - [明白な損害] -
Hư hại xếp hàng chung
るいぞん - [類損], category : 対外貿易 -
Hư hại đường biển
かいじょうそんがい - [海上損害], category : 対外貿易 -
Hư hỏng
よれよれ, ふきゅう - [腐朽する], こわれた - [壊れた], おんぼろ -
Hư nát
めちゃめちゃにこわれた - [めちゃめちゃに壊れた], くさった - [腐った] -
Hư thai
いじょうにんしん - [異常妊娠] -
Hư thân mất nết
ねいかん - [佞姦] - [nỊnh gian] -
Hư vinh
きょえい - [虚栄] -
Hư vô
ニヒル, きょむ - [虚無], cảm thấy hư vô (có cảm giác trống rỗng): 虚無感を抱く, thế giới hư vô: 虚無的な世界 -
Hư ảo
もうそう - [妄想], くうそうてき - [空想的]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.