- Từ điển Việt - Nhật
Hư hại xếp hàng chung
Kinh tế
るいぞん - [類損]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Hư hại đường biển
かいじょうそんがい - [海上損害], category : 対外貿易 -
Hư hỏng
よれよれ, ふきゅう - [腐朽する], こわれた - [壊れた], おんぼろ -
Hư nát
めちゃめちゃにこわれた - [めちゃめちゃに壊れた], くさった - [腐った] -
Hư thai
いじょうにんしん - [異常妊娠] -
Hư thân mất nết
ねいかん - [佞姦] - [nỊnh gian] -
Hư vinh
きょえい - [虚栄] -
Hư vô
ニヒル, きょむ - [虚無], cảm thấy hư vô (có cảm giác trống rỗng): 虚無感を抱く, thế giới hư vô: 虚無的な世界 -
Hư ảo
もうそう - [妄想], くうそうてき - [空想的] -
Hưng
はえる - [栄える], ちゃくしゅする - [着手する], たかまる - [高まる], おこる - [興る] -
Hưng khởi
さかんな - [盛んな] -
Hưng nghiệp
じぎょうをしんこうする - [事業を振興する] -
Hưng phát
はってんする - [発展する], はったつする - [発達する] -
Hưng phấn
こうよう - [高揚], こうふん - [興奮], こうふん - [興奮する], ねっする - [熱する], tâm trạng vẫn đầy hưng phấn: いまだ興奮冷めやらぬ面持ち,... -
Hưng phấn lên
うかれる - [浮かれる] -
Hưng thịnh
はんえいする - [繁栄する], おこる - [興る], さかえる - [栄える], さかんな - [盛んな], りゅうりゅう - [隆々], thành... -
Hưng thịnh trở lại
おこる - [興る] -
Hưng vượng
りゅうせい - [隆盛], vương triều hưng vượng: 隆盛な王朝 -
Hưu bổng
おんきゅう - [恩給] -
Hưu chiến
きゅうせん - [休戦]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.