- Từ điển Việt - Nhật
Hưng nghiệp
adj
じぎょうをしんこうする - [事業を振興する]
Xem thêm các từ khác
-
Hưng phát
はってんする - [発展する], はったつする - [発達する] -
Hưng phấn
こうよう - [高揚], こうふん - [興奮], こうふん - [興奮する], ねっする - [熱する], tâm trạng vẫn đầy hưng phấn: いまだ興奮冷めやらぬ面持ち,... -
Hưng phấn lên
うかれる - [浮かれる] -
Hưng thịnh
はんえいする - [繁栄する], おこる - [興る], さかえる - [栄える], さかんな - [盛んな], りゅうりゅう - [隆々], thành... -
Hưng thịnh trở lại
おこる - [興る] -
Hưng vượng
りゅうせい - [隆盛], vương triều hưng vượng: 隆盛な王朝 -
Hưu bổng
おんきゅう - [恩給] -
Hưu chiến
きゅうせん - [休戦] -
Hưu trí
いんたいする - [隠退する] -
Hương
におい - [匂い], かおり - [香] - [hƯƠng] -
Hương cảng
かおり - [香り] -
Hương diệt muỗi
かとりせんこう - [蚊取り線香], đốt hương diệt muỗi: 蚊取り線香をたく -
Hương gỗ
きのか - [木の香] - [mỘc hƯƠng], ngôi nhà vẫn còn thơm mùi hương gỗ: 木の香も新しい家, hương thơm của mùi gỗ mới... -
Hương hoa
れいはいのそなえもの - [礼拝の供え物], れいはいのくぶつ - [礼拝の供物], ほんこん - [香港], はなのか - [花の香]... -
Hương liệu
こうりょう - [香料], こうしんりょう - [香辛料] - [hƯƠng tÂn liỆu], "có gì trong bánh hoa quả này vậy?" "có một số loại... -
Hương liệu làm gia vị
こうしんりょう - [香辛料] - [hƯƠng tÂn liỆu], "có gì trong bánh hoa quả này vậy?" "có một số loại hạt và hương liệu... -
Hương muỗi
かとりせんこう - [蚊取り線香], đốt hương muỗi: 蚊取り線香をたく -
Hương nhang
せんこう - [線香] -
Hương sắc
いろか - [色香]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.