- Từ điển Việt - Nhật
Hạ cấp
Mục lục |
adj
けがらわしい - [汚らわしい]
いやしい - [卑しい]
かきゅう - [下級] - [HẠ CẤP]
- công việc hạ cấp: 下級な職業
かとう - [下等]
- kẻ hèn hạ (thuộc loại hạ cấp, hạ đẳng): (人が)下等な
Xem thêm các từ khác
-
Hạ cờ
はたをおろす - [旗を下ろす] -
Hạ giá
わりびき - [割引], ねさがり - [値下がり], きる - [切る], やすね - [安値], わりびき - [割引], category : 対外貿易/証券市場,... -
Hạ giới
げかい - [下界] - [hẠ giỚi], nhìn ngắm hạ giới: 下界を眺める, nhìn xuống hạ giới: 下界を見おろす -
Hạ gục
うちとる - [討ち取る] -
Hạ long
ハ.ロン -
Hạ lưu
ひぞく - [卑俗], きたない - [汚い], えげつない, かりゅう - [下流], かわしも - [川下], ngôn ngữ hạ lưu: 汚い話, làm... -
Hạ lệnh
めいれいをおろす - [命令を下ろす] -
Hạ màn
まくをおろす - [幕を下ろす], しゅうりょうする - [終了する] -
Hạ mình
へりくだった, かがめる -
Hạ nghị sĩ
しゅうぎいんぎいん - [衆議院議員], かいんぎいん - [下院議員] - [hẠ viỆn nghỊ viÊn], họ chịu áp lực của thượng... -
Hạ nghị viện
しゅうぎいん - [衆議院], かいん - [下院] - [hẠ viỆn], hạ nghị viện của quốc hội: 国会の下院, ông ta đã bị chỉ... -
Hạ nguồn
かわしも - [川下], những khúcgỗ trôi xuôi xuống hạ nguồn: 材木を川下に流す, khi con đập bị vỡ, những ngôi làng ở... -
Hạ phẩm
げひん - [下品] - [hẠ phẨm] -
Hạ sách
わるいせいさく - [悪い政策], わるいけいかく - [悪い計画], げさく - [下策] - [hẠ sÁch], Đối sách của những vấn đề... -
Hạ sơn
げざん - [下山する] -
Hạ sốt
げねつ - [解熱する] -
Hạ thuế
げんぜい - [減税] -
Hạ thấp
ひきさげる - [引き下げる], ロワー -
Hạ thấp chất lượng
ひんしつをおとす - [品質を落とす] - [phẨm chẤt lẠc], pha nước thêm vào đồ uống chất cồn làm giảm chất lượng:... -
Hạ thế
ローテンション, ローボルテージ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.