Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hạn chế chất lượng

n

ひんしつせいげん - [品質制限]
しつてききせい - [質的規制]

Xem thêm các từ khác

  • Hạn chế hối đoái

    かわせせいげん - [為替制限]
  • Hạn chế nhập khẩu

    ゆにゅうせいげん - [輸入制限]
  • Hạn chế số lượng

    すうりょうせいげん - [数量制限]
  • Hạn chế tín dụng

    しんようせいげん - [信用制限], しんようげんど - [信用限度], しんようせいげん - [信用制限], category : 対外貿易,...
  • Hạn chế tốc độ

    スピードリミット
  • Hạn chế về công nghệ

    ぎじゅつてきげんかい - [技術的限界]
  • Hạn chế về kỹ thuật

    ぎじゅつてきげんかい - [技術的限界]
  • Hạn chế xuất khẩu

    ゆしゅつせいげん - [輸出制限]
  • Hạn cuối

    しめきり - [締切り], しめきり - [締切], しめきり - [締め切り], きり - [切り], hạn cuối của việc thanh toán tiền: 締切り勘定の締切り
  • Hạn cuối cùng

    さいしゅうきげん - [最終期限]
  • Hạn dùng

    しようきげん - [使用期限]
  • Hạn giao

    ひきわたしじき - [引渡し時期], ひきわたしきげん - [引渡し期限], ひきわたしきかん - [引渡期間], ひきわたしきげん...
  • Hạn hán

    かんばつ - [旱魃] - [hẠn *]
  • Hạn lưu trữ

    ほぞんきかん - [保存期間]
  • Hạn mức

    ひょうじゅん - [標準], しすう - [指数]
  • Hạn mức giá

    ねはばせいげん - [値幅制限], category : 制度・法律, explanation : 株価の急速な変動は、投資家に不測の損害を与える可能性があるので、これを防ぐ為に1日の呼び値が動く範囲(値幅)は前日の終値から一定の範囲に制限されている。///相場が急落し、数日間ストップ安が続き、売買ができないケースや、発行済み株式数の少ない銘柄では注文が偏り、売買が成立しないケースなど、現行の制限値幅の適用が投資家の売買機会を狭めているとの指摘から、全国の証券取引所において、平成13年4月16日より新制度が導入された。///3日連続して、(1)売買がなく(2)ストップ高または、ストップ安となった銘柄には、翌営業日から制限値幅が2倍に拡大される。,...
  • Hạn mức tín dụng

    ぐうはつてきゆうしわくぐみ - [偶発的融資枠組み]
  • Hạn ngạch

    きんがく - [金額], わりあて - [割り当て], わりあて - [割当て], わりあて - [割当], chế độ hạn ngạch: ~制, hạn ngạch:...
  • Hạn ngạch co dãn

    だんりょくてきわりあてせい - [弾力的割当制], category : 対外貿易
  • Hạn ngạch ngoại hối

    がいかわりあて - [外貨割当], がいこくかわせわりたて - [外国為替割立]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top