- Từ điển Việt - Nhật
Hạn ngạch co dãn
Kinh tế
だんりょくてきわりあてせい - [弾力的割当制]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Hạn ngạch ngoại hối
がいかわりあて - [外貨割当], がいこくかわせわりたて - [外国為替割立] -
Hạn ngạch nhập khẩu
ゆにゅうわりあて - [輸入割当] -
Hạn tuổi
ねんれいせいげん - [年齢制限], ねんげん - [年限] -
Hạn định
げんてい - [限定], げんてい - [限定する], hạn định thời gian: 時間を ~ -
Hạn độ
げんど - [限度] -
Hạn độ đàn hồi
だんせいげんど - [弾性限度] -
Hạng ba
さんりゅう - [三流], mặc dù người đó hạng ba hay hạng nhất thì tôi vẫn biểu diễn chung với người đó: 三流どころでも一流どころでも人と共演する,... -
Hạng cao nhất
トップスター -
Hạng gà
バンタムきゅう - [バンタム級] -
Hạng muỗi
モスキートウェート -
Hạng mục
しゅもく - [種目], こうもく - [項目], アイテム -
Hạng mục (cán cân)
こうもく - [項目], category : 対外貿易 -
Hạng mục bổ sung
ふたいじこう - [付帯事項] - [phÓ ĐỚi sỰ hẠng] -
Hạng mục quản lý
かんりこうもく - [管理項目], explanation : 管理項目とは、目標の中間状態を知るために設けた点検項目をいい、状態を知って手を打つものをいう。///一般に、管理項目と呼ばれているものは、次のように区分できる。(1)結果を知るためのもの、(2)基準を決めるためのもの、(3)管理するためのもの、の3つである。///そして、具体的には、(1)管理項目を決める、(2)管理基準を決める、(3)点検の時期と方法を決める、ことにより進める。,... -
Hạng mục sản phẩm
しなぞろえ - [品揃え], category : 財政 -
Hạng mục tư bản
むけいこうもく - [無形項目], ふかしこうもく - [不可視項目], しほんこうもく〔しゅうしばらんす) - [資本項目〔収支バランス)] -
Hạng mục tư bản (cán cân thanh toán)
しほんこうもく - [資本項目], category : 対外貿易 -
Hạng mục vô hình (cán cân thanh toán)
ふかしこうもく - [不可視項目], むけいこうもく - [無形項目], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Hạng người bỉ ổi
ひれつかん - [卑劣漢] -
Hạng người hèn hạ
ひれつかん - [卑劣漢]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.