- Từ điển Việt - Nhật
Hệ điều hành quản trị mạng Lan Manager
Tin học
ランマネージャー
Xem thêm các từ khác
-
Hệ đo
メジャメント -
Hệ đo chất lượng phần mềm
ソフトウェアひんしつそくていほう - [ソフトウェア品質測定法] -
Hệ đo kích thước phông
フォントはいちりょう - [フォント配置量] -
Hệ đóng
とじたシステム - [閉じたシステム] -
Hệ đơn công
シンプレックスシステム, たんほうこう - [単方向], category : 電気・電子 -
Hệ đẳng cấp giao thức
プロトコルかいそう - [プロトコル階層] -
Hệ đẳng cấp số đồng bộ
どうきデジタルハイアラキー - [同期デジタルハイアラキー] -
Hệ đẳng cấp đơn
たんじゅんかいそう - [単純階層] -
Hệ đồ họa hạt nhân
グラフィカルカーネルシステム, グラフィクスちゅうかくけい - [グラフィクス中核系] -
Hổ con
こどら - [小虎] - [tiỂu hỔ] -
Hổ cốt
とらのほね - [虎の骨] -
Hổ lốn
グチャグチャ, グチャグチャする, trong nhà như một đống hổ lốn (trông lộn tùng phèo, lung tung cả lên): グチャグチャで〔家の中が〕,... -
Hổ mang
コブラ -
Hổ mang chúa
コブラ, rắn hổ mang chúa: キング・コブラ, "rắn hổ mang đen" (phim mỹ năm 1987): ブラック・コブラ, chất độc của rắn... -
Hổ phách
こはく - [琥珀], chất đệm photphat hổ phách: 琥珀酸塩緩衝剤, lưu giữ ~ trong hổ phách: 琥珀に~を閉じ込める -
Hổ thẹn
くつじょく - [屈辱], はじさらし - [恥さらし], đứng lên từ sự hổ thẹn (nỗi nhục) thất bại năm trước: 過去の失敗の屈辱から立ち直る,... -
Hổn hển
いきがきれる - [息が切れる] -
Hỉ
かむ -
Hỉ (mũi)
かむ -
Hỉ mũi
はなをかむ - [鼻をかむ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.