- Từ điển Việt - Nhật
Hổ phách
n
こはく - [琥珀]
- Chất đệm photphat hổ phách: 琥珀酸塩緩衝剤
- lưu giữ ~ trong hổ phách: 琥珀に~を閉じ込める
Xem thêm các từ khác
-
Hổ thẹn
くつじょく - [屈辱], はじさらし - [恥さらし], đứng lên từ sự hổ thẹn (nỗi nhục) thất bại năm trước: 過去の失敗の屈辱から立ち直る,... -
Hổn hển
いきがきれる - [息が切れる] -
Hỉ
かむ -
Hỉ (mũi)
かむ -
Hỉ mũi
はなをかむ - [鼻をかむ] -
Hịch văn
げきぶん - [檄文] - [hỊch vĂn] -
Hớ hênh
ふちゅういする - [不注意する], うっかりして -
Hớn hở lên
いさむ - [勇む], hớn hở hẳn lên: 勇み立った, -
Hớp hồn
いかれる, bị cô bé tại cửa hàng đó hớp hồn: あの店の女の子にいかれている, bị cô ấy hớp hồn : 彼女にいかれてる -
Hớt lên
すくう - [掬う], くみとる - [汲み取る] -
Hớt tóc
かりあげる - [刈り上げる], かみをかる - [髪を刈る], かりあげ - [刈り上げ] - [ngẢi thƯỢng], kiểu tóc được hớtcắt... -
Hớt tóc gáy
かりあげ - [刈り上げ] - [ngẢi thƯỢng], かりあげる - [刈り上げる], hãy hớt tóc gáy ở đằng sau: 後ろを刈り上げてください -
Hộ chiếu
りょけん - [旅券], パスポート, パスボート, nhập cảnh vào ~ bằng hộ chiếu ghi tên người khác.: 他人名義の旅券で~に入国する,... -
Hộ cá thể sản xuất kinh doanh hàng hóa dịch vụ
しょうひん、さーびすのせいさん、えいぎょうせたい - [商品・サービスの生産・営業世帯] -
Hộ gia đình
せたい - [世帯], category : マーケティング -
Hộ khẩu
じんこう - [人工], じゅうみん - [住民], こせき - [戸籍], tách ai đó ra khỏi hộ khẩu (hộ tịch): (人)を戸籍から除籍する,... -
Hộ lí
かんご - [看護], かんごする - [看護する], công việc hộ lí: 看護(の仕事), hộ lí hai tư giờ: 24時間看護, hộ lí mang... -
Hộ lý riêng
つきそいかんごふ - [付き添い看護婦] - [phÓ thiÊm khÁn hỘ phỤ] -
Hộ pháp
ほうそくをまもる - [法則を守る], けいてんしゅご - [経典守護]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.