- Từ điển Việt - Nhật
Hệ số khối
Tin học
ブロッキングけいすう - [ブロッキング系数]
ブロックかいんすう - [ブロック化因数]
Xem thêm các từ khác
-
Hệ số lực
ちからりつ - [力率] -
Hệ số ma sát
まさつけいすう - [摩擦係数], explanation : 2つの物体が接している時、接触面に作用する摩擦力と、この面に直角に作用する圧力の比をこの2物体間の摩擦係数という。運動の開始を妨げるものを静摩擦、運動中に生ずる抵抗を動摩擦といい、動摩擦係数は静摩擦係数より小さい。一般に金属などの硬い物質では0.3~0.5程度の摩擦係数を示すが、ゴムのような軟らかい物質では、非常に大きい摩擦係数がみられることがある。,... -
Hệ số ma sát chuyển động
うんどうまさつけいすう - [運動摩擦係数] -
Hệ số mất mát
そんしつけいすう - [損失係数] -
Hệ số mặt cắt
だんめんけいすう - [断面係数] -
Hệ số mở rộng ký tự
もじはばかくだいりつ - [文字幅拡大率] -
Hệ số nhị thức
にこうけいすう - [二項係数] - [nhỊ hẠng hỆ sỐ] -
Hệ số nén
あっしゅくけいすう - [圧縮係数] -
Hệ số phân bố hữu hiệu
ゆうこうぶんぷけいすう - [有効分布係数] -
Hệ số phân bổ thăng bằng
へいこうぶんぷけいすう - [平衡分布係数] -
Hệ số phản xạ
はんしゃりつ - [反射率] - [phẢn xẠ xuẤt], はんしゃけいすう - [反射係数] - [phẢn xẠ hỆ sỐ] -
Hệ số phản xạ khuyếch tán
かくさんはんしゃけいすう - [拡散反射係数] -
Hệ số phản xạ nền
はいけいはんしゃりつ - [背景反射率] -
Hệ số phản xạ thông thường
ひょうじゅん はんしゃけいすうち - [標準反射係数値] -
Hệ số phản xạ ánh sáng môi trường
かんきょうこうはんしゃけいすう - [環境光反射係数] -
Hệ số quyết định
けっていけいすう - [決定係数] -
Hệ số radial
ラジアルけいすう - [ラジアル係数] -
Hệ số rỗng
間隙比 (かんげきひ)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.