- Từ điển Việt - Nhật
Hệ thống đánh lửa (trong xe hơi)
Kỹ thuật
イグニションシステム
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống đánh lửa đơn
ユニスパーカ -
Hệ thống đánh tín hiệu bằng cờ
セマフォ, category : 軍事 -
Hệ thống đóng
クローズドシステム, とじたシステム - [閉じたシステム] -
Hệ thống đóng mở không khóa
キーレスエントリーシステム, category : 自動車, explanation : キーを鍵穴に差し込まなくても、暗号化されたコードを電波や赤外線でクルマのセンサーに送ってドアロックを開閉するシステム。,... -
Hệ thống đôi bắt buộc
みつけつごうシステム - [密結合システム] -
Hệ thống đơn phương
ユニラテラルシステム -
Hệ thống đường sắt và đường sắt nền cao của băng cốc
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう - [バンコク高架鉄道・道路事業] -
Hệ thống đường ống
チュービング, パイピング -
Hệ thống đảm bảo an ninh cho nhà cửa
ホームセキュリティーシステム -
Hệ thống đầu cuối
エンドシステム -
Hệ thống đặt hàng điện tử
ほじゅうはっちゅうしすてむ - [補充発注システム] -
Hệ thống đặt hàng định lượng
ていりょうはっちゅうほうしき - [定量発注方式], explanation : あらかじめ設定した在庫量を割り込んだ時点(発注点)で、決められた定量を発注する方式のこと。在庫管理が容易であり、需要変動の少ない安定した商品の発注に適している。自動発注も可能となる。,... -
Hệ thống đặt trước
アポインテシステム -
Hệ thống đốt MAN-FM
えむえーえぬえふえむねんしょうほうしき - [MAN-FM燃焼方式] -
Hệ thống đốt MAN-M
えむえーえぬえむねんしょうほうしき - [MAN-M燃焼方式] -
Hệ thống định vị
クリアランスソナー, category : 自動車, explanation : 前を走るクルマとの車間距離を検知する装置。スピードメーターと連動して、スピードに対して車間距離が短すぎると警告を発したり、自動的にスロットルを緩めてスピードダウンしてくれたりする。,... -
Hệ thống định vị bằng thủy âm ngược
バックソナー, category : 自動車, explanation : リヤバンパー部に設置し、障害物が一定の距離以上に近づくとアラームや警告灯でドライバーに知らせる安全運転補助装置。メーカーオプションとして用意されるが、設定のないクルマも多い。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.