- Từ điển Việt - Nhật
Hệ thống điều khiển viết báo cáo
Tin học
ほうこくしょさくせいかんりシステム - [報告書作成管理システム]
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống điều khiển vào ra (IOCS)
にゅうしゅつりょくせいぎょシステム - [入出力制御システム] -
Hệ thống điều phối nội bộ văn bản
テキストきょくしょざひょうけい - [テキスト局所座標系] -
Hệ thống điểm-điểm
ポイントツーポイントシステム -
Hệ thống điện thoại cầm tay cá nhân
たんいがたけいたいでんわ - [簡易型携帯電話] -
Hệ thống đo lường từng bước
いんくるめんたるそくていけい - [インクルメンタル測定系] -
Hệ thống đánh giá
ひょうかせいど - [評価制度] -
Hệ thống đánh lửa
てんかけい - [点火系] - [ĐiỂm hỎa hỆ], はっかシステム - [発火システム], sự phân bố đường dây của hệ thống đánh... -
Hệ thống đánh lửa (trong xe hơi)
イグニションシステム -
Hệ thống đánh lửa đơn
ユニスパーカ -
Hệ thống đánh tín hiệu bằng cờ
セマフォ, category : 軍事 -
Hệ thống đóng
クローズドシステム, とじたシステム - [閉じたシステム] -
Hệ thống đóng mở không khóa
キーレスエントリーシステム, category : 自動車, explanation : キーを鍵穴に差し込まなくても、暗号化されたコードを電波や赤外線でクルマのセンサーに送ってドアロックを開閉するシステム。,... -
Hệ thống đôi bắt buộc
みつけつごうシステム - [密結合システム] -
Hệ thống đơn phương
ユニラテラルシステム -
Hệ thống đường sắt và đường sắt nền cao của băng cốc
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう - [バンコク高架鉄道・道路事業] -
Hệ thống đường ống
チュービング, パイピング -
Hệ thống đảm bảo an ninh cho nhà cửa
ホームセキュリティーシステム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.