- Từ điển Việt - Nhật
Hệ thống an ninh
Tin học
セキュリティシステム
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống an toàn
セキュリティシステム -
Hệ thống biên soạn
オーサリングシステム -
Hệ thống biến đổi
パラダイム -
Hệ thống biểu diễn số
きすうほう - [記数法] -
Hệ thống biểu diễn số dấu phẩy cố định
こていしょうすうてんひょうじほう - [固定小数点表示法] -
Hệ thống buôn bán hàng đổi hàng
こうかんぼうえきせい - [交換貿易制] - [giao hoÁn mẬu dỊ chẾ] -
Hệ thống buồng lái thông minh
インテリジェントコックピットシステム -
Hệ thống bìa đục lỗ
パンチカードシステム -
Hệ thống bôi trơn
ルーブリケーチングシステム -
Hệ thống băng tải
コンベヤーシステム -
Hệ thống bảng bulletin-BBS
ビービーエス -
Hệ thống bảng tin
けいじばんシステム - [掲示板システム] -
Hệ thống bảo mật
セキュリティシステム -
Hệ thống bảo vệ nhiệt
てぃーぴーえす - [TPS] -
Hệ thống bầu cử đại chúng
こうせんせい - [公選制] - [cÔng tuyỂn chẾ], chuyển sang cơ chế bầu cử thủ tướng công khai (hệ thống bầu cử đại... -
Hệ thống bỏ không
アイドルシステム -
Hệ thống bốc dỡ container trên cẩu di động
トランステナーほうしき - [トランステナー方式] -
Hệ thống bốc dỡ container trên giá xe
シャーシほうしき - [シャーシ方式] -
Hệ thống bốc dỡ container trên xe nâng bên trong
ストラドルキャリアほうしき - [ストラドルキャリア方式] -
Hệ thống bị quản lý
ひかんりシステム - [被管理システム]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.