- Từ điển Việt - Nhật
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Kỹ thuật
フュエルサプライシステム
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống cung cấp nội dung
コンテンツプロバイダ, コンテンツプロバイダー -
Hệ thống cách nhiệt
アイサレーテッドシステム -
Hệ thống cách điện
アイサレーテッドシステム -
Hệ thống công ty
カンパニーせい - [カンパニー制], explanation : 企業内企業で、同一企業の事業部などを1つの経営単位として、借入金から売上高などの収支損益を計算すると同時に、組織上も社長職などを置く。,... -
Hệ thống cơ sở dữ liệu trực tuyến
オンラインデータベースシステム -
Hệ thống cơ số cố định
こていきすうきすうほう - [固定基数記数法], こていきすうひょうきほう - [固定基数表記法] -
Hệ thống cảm ứng đánh lửa
イグニションインダクションシステム -
Hệ thống cấp bậc của các lớp
クラスかいそう - [クラス階層] -
Hệ thống cắt giảm nhiên liệu
フュエルカットシステム -
Hệ thống cổng vào không khoá
キーレスエントリーシステム, category : 自動車, explanation : キーを鍵穴に差し込まなくても、暗号化されたコードを電波や赤外線でクルマのセンサーに送ってドアロックを開閉するシステム。,... -
Hệ thống di động viễn thông Châu Á Thái Bình Dương
あじあたいへいよういどうたいつうしん - [アジア太平洋移動体通信], cục cơ sở hệ thống di động viễn thông châu... -
Hệ thống dây đơn
シングルワイヤシステム -
Hệ thống dùng thử
じっけんシステム - [実験システム] -
Hệ thống dấu phẩy động
ふどうしょうすうてんひょうじほう - [浮動小数点表示法] -
Hệ thống dụng cụ
ツーリングシステム -
Hệ thống dữ liệu nối tiếp quốc tế-ISDS
こくさいちくじかんこうぶつデータシステム - [国際逐次刊行物データシステム] -
Hệ thống dự phòng
メイトけい - [メイト系] -
Hệ thống dự trữ làm nguội
クーラントリザーブシステム -
Hệ thống file chỉ đọc
よみとりせんようファイルシステム - [読取り専用ファイルシステム] -
Hệ thống file tốc độ cao
エイチピーエフエス
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.