- Từ điển Việt - Nhật
Hệ thống dữ liệu nối tiếp quốc tế-ISDS
Tin học
こくさいちくじかんこうぶつデータシステム - [国際逐次刊行物データシステム]
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống dự phòng
メイトけい - [メイト系] -
Hệ thống dự trữ làm nguội
クーラントリザーブシステム -
Hệ thống file chỉ đọc
よみとりせんようファイルシステム - [読取り専用ファイルシステム] -
Hệ thống file tốc độ cao
エイチピーエフエス -
Hệ thống ghép đôi lỏng
そけつごうシステム - [疎結合システム] -
Hệ thống gia công bằng tia laze điều khiển NC
えぬしーれーざかこうき - [NCレーザ加工機] -
Hệ thống giao diện xử lý
プロセスインタフェースシステム -
Hệ thống giáo dục dành cho người lớn tuổi
アダルトエデュケーション -
Hệ thống giảm sóc
サスペンション -
Hệ thống gửi vật lý
ぶつりてきはいたつシステム - [物理的配達システム] -
Hệ thống hai dây
にせんしき - [二線式] - [nhỊ tuyẾn thỨc], ツーワイヤシステム, kiểu hai dây đơn pha: 単相二線式 -
Hệ thống hai đơn vị
ツーユニットシステム -
Hệ thống hai ống dẫn
デュアルラインシステム -
Hệ thống hoàn toàn dư thừa
かんせんじょうちょうシステム - [完全冗長システム] -
Hệ thống hoá
しすてむか - [システム化], けいとうか - [系統化] -
Hệ thống hoán chuyển
こうかんほうしき - [交換方式] -
Hệ thống hàng đợi ưu tiên
プライオリティキューシステム -
Hệ thống hút khí
エアサクションシステム -
Hệ thống hưu trí của người lao động bang California
かりふぉるにあしゅうしょくいんたいしょくねんきんききん - [カリフォルニア州職員退職年金基金] -
Hệ thống hạ cánh bằng khí cụ
あいえるえす - [ILS]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.