- Từ điển Việt - Nhật
Hệ thống hoá
exp
しすてむか - [システム化]
けいとうか - [系統化]
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống hoán chuyển
こうかんほうしき - [交換方式] -
Hệ thống hàng đợi ưu tiên
プライオリティキューシステム -
Hệ thống hút khí
エアサクションシステム -
Hệ thống hưu trí của người lao động bang California
かりふぉるにあしゅうしょくいんたいしょくねんきんききん - [カリフォルニア州職員退職年金基金] -
Hệ thống hạ cánh bằng khí cụ
あいえるえす - [ILS] -
Hệ thống hạ áp tự động
えいでぃーえす - [ADS] -
Hệ thống hỗ trợ biên soạn tài liệu tự động-ADCAS
じどうしりょうさくせいしえんシステム - [自動資料作成支援システム] -
Hệ thống hỗ trợ khởi động bằng tay
手動チョークシステム -
Hệ thống hỗ trợ khởi động tự động
自動チョークシステム -
Hệ thống hỗ trợ quyết định
いしけっていしえんシステム - [意志決定支援システム], いしけっていしえんシステム - [意思決定支援システム] -
Hệ thống hồi chuyển
ジャイアラトリシステム -
Hệ thống hội thảo qua video
びでおかいぎしすてむ - [ビデオ会議システム] -
Hệ thống in bằng chùm điện tử
いーびーちょくせつびょうがそうち - [EB直接描画装置] -
Hệ thống không dây
むせんほうしき - [無線方式] -
Hệ thống không kết thúc
エンドレスシステム -
Hệ thống kinh tế
けいざいたいせい - [経済体制], エコノミーシステム -
Hệ thống kiểm soát
せいぎょけい - [制御系], せいぎょシステム - [制御システム] -
Hệ thống kiểm soát môi trường cho những người bị tật nặng
しょうがいしゃようかんきょうせいぎょそうち - [(障害者用)環境制御装置] -
Hệ thống kiểm soát theo thứ tự
オーダコントロールシステム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.