- Từ điển Việt - Nhật
Hệ thống hội thảo qua video
Tin học
びでおかいぎしすてむ - [ビデオ会議システム]
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống in bằng chùm điện tử
いーびーちょくせつびょうがそうち - [EB直接描画装置] -
Hệ thống không dây
むせんほうしき - [無線方式] -
Hệ thống không kết thúc
エンドレスシステム -
Hệ thống kinh tế
けいざいたいせい - [経済体制], エコノミーシステム -
Hệ thống kiểm soát
せいぎょけい - [制御系], せいぎょシステム - [制御システム] -
Hệ thống kiểm soát môi trường cho những người bị tật nặng
しょうがいしゃようかんきょうせいぎょそうち - [(障害者用)環境制御装置] -
Hệ thống kiểm soát theo thứ tự
オーダコントロールシステム -
Hệ thống kiểm tra trực tuyến
オンラインテストシステム -
Hệ thống kênh rạch chằng chịt
運河システムが織り交ざる -
Hệ thống ký hiệu
ひょうきたいけい - [表記体系], ひょうきほう - [表記法] -
Hệ thống kế toán liên kết
れんけつかいけいせいど - [連結会計制度], explanation : 子会社、関連会社などグループ会社全体の経営成績を示した会計制度のこと。2000年3月から連結決算が主、単独決算が従となる連結決算中心の会計基準になった。連結対象会社の基準もそれまでの形式的基準(50%以上の株式保有)から実質的基準(役員派遣、営業取引、財務取引など)に拡大され、半期ごとの連結財務諸表の作成も義務づけられた。法人税法改正により、2002年度からは「連結納税制度」も導入され、ますます経営のグループ化が重要になってきた。,... -
Hệ thống kết hợp
けつごうシステム - [結合システム] -
Hệ thống kết nối Cơ sở dữ liệu mở
オーディービーシー -
Hệ thống làm giàu
エンリッチメントシステム -
Hệ thống làm lạnh lõi khẩn cấp
いーしーしーえすけい - [ECCS系] -
Hệ thống làm lắng đọng hơi chất hóa học
しーぶぃでぃーそうち - [CVD装置] -
Hệ thống làm mát của chính động cơ
エンジンほんたいのれいきゃくシステム - [エンジン本体の冷却システム] -
Hệ thống làm mát lõi khẩn cấp
ひじょうようろしんれいきゃくそうち - [非常用炉心冷却装置] -
Hệ thống làm mát ô tô
オートクールシステム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.