- Từ điển Việt - Nhật
Họp báo
exp
ほうこくかい - [報告会]
Xem thêm các từ khác
-
Họp duyệt hệ thống
ウォークスルー -
Họp hội đồng cổ đông
かぶぬしそうかい - [株主総会], tại cuộc họp hội đồng cổ đông thường niên tổ chức ngày hôm qua, đã thông báo chính... -
Họp hội đồng quản trị
とりしまりやくかい - [取締役会], explanation : 株主総会で選任された取締役が集って経営の重要事項を決定する機関または会議のこと。取締役会では、代表取締役の選任、株主総会の招集、新株・社債の発行、中間配当の決定など、株主総会の議決以外の重要な事項を過半数の出席で決めることができる。,... -
Họp kín
ひみつかいぎ - [秘密会議], あいびき - [媾曳] - [cẤu duỆ], あいびき - [逢引き] - [phÙng dẪn], あいびき - [逢引] - [phÙng... -
Họp mặt
しゅうごうする - [集合する], かいごうする - [会合する] -
Họp nghị viện
ぎかい - [議会], họp nghị viện anh: 英国議会, đã không có những cuộc tranh luận sôi nổi ở kỳ họp nghị viện: 議会(会議)で審議が紛糾することはなかった -
Họp ngoại tuyến
オフラインミーティング -
Họp nội các
かくぎ - [閣議], mở cuộc họp nội các: 閣議を開く, -
Họp quốc hội
ぎかい - [議会], đã không có những cuộc tranh luận sôi nổi ở các kỳ họp quốc hội: 議会(会議)で審議が紛糾することはなかった -
Họp Đảng
とうぎ - [党議] - [ĐẢng nghỊ], bỏ phiếu tự do không bắt buộc trong cuộc họp Đảng: 党議拘束をかけない自由投票とする,... -
Hỏa công
ひぜめ - [火攻め] - [hỎa cÔng] -
Hỏa diệm sơn
かざん - [火山] -
Hỏa hoạn
かじ - [火事], かじ - [火事], かさい - [火災], hỏa hoạn do tàn thuốc lá: タバコの火による火事, hỏa hoạn do cháy nổ... -
Hỏa khí
かき - [火器] - [hỎa khÍ], hỏa tiễn (hỏa khí) tự động: 自動火器, tất cả các loại vũ khí phun lửa (hỏa khí) đều... -
Hỏa kế
パイロメータ -
Hỏa lực
かりょく - [火力], かりょく - [火力], ファイア, vũ khí có hỏa lực mạnh: 強力な火力を持つ武器, giảm hỏa lực của... -
Hỏa ngục
しょうねつじごく - [焦熱地獄] -
Hỏa pháo
ほうか - [砲火] -
Hỏa sơn
かざん - [火山] -
Hỏa thinh
かせい - [火星]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.